105 câu chuyện tinh hoa LÃO TỬ giúp bạn SỐNG KHÔN và phát triển NHANH HƠN người thường

105 câu chuyện tinh hoa LÃO TỬ giúp bạn SỐNG KHÔN và phát triển NHANH HƠN người thường

 

Thuyết Vô Vi của Lão Tử, về cơ bản, không làm gì cũng là một biểu hiện của trí tuệ lớn. Lão Tử nói: "Vô vi nhi vô bất vi", tức là không làm gì mà lại không có việc gì không làm. Hiểu đơn giản, nếu chúng ta thấy ổn khi không can thiệp, thì không cần phải hành động. Tự nhiên, vũ trụ đã vận hành theo những chu kỳ nhất định, và việc can thiệp có thể gây rối loạn. Khi ta không làm gì, ta duy trì sự vận hành tự nhiên này. Thuyết này rất hữu ích khi chúng ta đối mặt với tình huống chưa biết phải làm gì. Theo Lão Tử, tốt nhất là không hành động trong những trường hợp đó.

Không làm không có nghĩa là bỏ mặc tất cả hay tiêu cực, mà là dừng lại những suy nghĩ và hành động không cần thiết, giúp ta thoát khỏi lo âu và tìm ra giải pháp mới. Cuộc sống thường khiến con người đánh giá cao việc làm gì đó hơn là lợi ích từ việc không làm. Nhiều người không thích Vô Vi vì cho rằng phải hành động mới là tích cực, trong khi thực tế việc không làm có thể giúp tránh được nhiều sai lầm.

Một ví dụ minh họa cho thuyết Vô Vi: nếu ta can thiệp vào việc hổ bắt hươu, ta có thể vô tình gây hại đến đàn hổ con. Do đó, đôi khi để mọi thứ diễn ra tự nhiên là cách tốt nhất. Tương tự, bảo tồn thiên nhiên hiệu quả nhất không phải là can thiệp mà là để nó tự vận động.

Con người thường khó kiềm chế sự hoạt bát và ham muốn hành động, nhưng theo Lão Tử, Vô Vi thực chất là một trí tuệ cao cấp, đòi hỏi sự bình tĩnh và tự chủ. Lão Tử cho rằng làm nhưng không có mục đích rõ ràng hay hành động quá mức chỉ gây ra rối loạn. Vô Vi không phải là không làm gì, mà là để sự việc phát triển tự nhiên trong sự hài hòa với Đạo.

Lão Tử chủ trương "lấy nhu thắng cương" và sống không tranh chấp. Một câu chuyện thú vị liên quan đến thầy của Lão Tử, Thường Túng, cho thấy sự mềm mại và nhẫn nại sẽ giúp ta tồn tại lâu dài, như lưỡi mềm tồn tại lâu hơn răng cứng. Lão Tử cũng nói rằng không biết đủ là họa lớn nhất của con người. Những ai biết đủ sẽ không còn thiếu gì.

Theo Đạo Đức Kinh, con người gặp khổ đau vì lòng tham không đáy. Ham muốn quá nhiều sẽ tạo ra áp lực và phiền não, trong khi biết tiết chế sẽ giúp tâm hồn thư thái hơn. Sự cân bằng âm dương trong tự nhiên cũng là một nguyên tắc quan trọng của Đạo, giúp duy trì sự hài hòa trong cuộc sống.

Cuối cùng, sống tử tế và giản dị sẽ mang lại hạnh phúc lâu dài. Khi từ bỏ được nhu cầu kiểm soát và phân định đúng sai, ta sẽ tìm thấy hòa bình bên trong và hòa hợp với mọi người.

Sự thay đổi tư duy có thể làm thay đổi cuộc sống. Việc tử tế nghĩa là chấp nhận mọi người và cuộc sống xung quanh như chính họ vốn có, không ép buộc họ theo ý mình. Khi rèn luyện đức tính này, bạn sẽ không còn đổ lỗi cho người khác và sẽ hưởng thụ cuộc sống một cách bình yên hơn. Đức Đạt Lai Lạt Ma từng nói, tôn giáo của ngài rất đơn giản, đó là sự tử tế. Sự cho đi là điều cần thiết trong cuộc sống, không chỉ với người khác mà còn với chính bản thân ta. Đây là cội nguồn của tình yêu và sự hy sinh, không cần nhận lại điều gì. Khi bạn biết chuyển từ nhận sang cho mà không đòi hỏi, bạn sẽ nhận ra cuộc sống của mình trở nên hạnh phúc hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu điều này. Khi bạn biết đặt cuộc sống của mình sang một bên, thay vì xem nó là tất cả, và sống vì người khác, bạn sẽ tìm thấy ý nghĩa thực sự và niềm vui khi giúp đỡ họ có cuộc sống tốt hơn.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Cứng rắn sẽ chết, mềm mại sẽ sống." Ý nói rằng cứng nhắc thì yếu kém, trong khi mềm mại mới là mạnh mẽ. Ông cũng nhấn mạnh: "Không có gì yếu mềm hơn nước, nhưng nước lại có thể xuyên phá mọi thứ cứng rắn." Nước, dù mềm mại nhưng lại mạnh mẽ vì nó không bị ngăn cản bởi bất kỳ điều gì. Sự khiêm nhường của nước là một bài học sâu sắc cho con người. Chỉ khi biết khiêm nhường, con người mới có thể bao dung và tồn tại bền lâu. Hãy học cách cư xử nhẹ nhàng như nước để kiềm chế bản thân khi nóng giận và tránh những xung đột không đáng có.

Nước không có hình dạng cố định, giống như Đạo. Lão Tử ca ngợi sức mạnh của tính mềm dẻo và vô vi, khuyên con người sống tự nhiên như nước: chuộng chỗ thấp, hành động hợp thời, và luôn giữ thiện tâm. "Người thiện thì ta thiện, người không thiện ta vẫn thiện" – đó chính là bản chất của thiện tâm. Khi con người hiểu được bài học này, họ sẽ tìm thấy hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.

Lão Tử cũng khuyên con người cần hiểu rõ bản thân. Aristotle từng nói, "Biết chính mình là khởi đầu của mọi trí tuệ." Lão Tử đồng tình, ông cho rằng người biết người khác là thông minh, nhưng người biết chính mình mới là trí tuệ đích thực. Cuộc sống của bạn phản ánh tư duy và nhận thức của bạn, vì vậy, hiểu rõ bản thân là bước đầu tiên dẫn đến hạnh phúc. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người hiểu rõ bản thân thường hạnh phúc, đưa ra quyết định thông minh hơn và có mối quan hệ tốt hơn. Sự tự nhận thức giúp mở ra con đường dẫn đến trí tuệ và thành công.

Khi Khổng Tử gặp Lão Tử, ông cảm nhận được sự sâu sắc không thể đo lường của Lão Tử, giống như một con rồng bay lên trời cao. Lão Tử khuyên Khổng Tử rằng đạo không thể được truyền dạy một cách hữu hình, mà phải tự ngộ ra từ bên trong. Những điều trong sách vở cổ xưa chỉ là dấu tích của quá khứ, không còn phù hợp với hiện tại. Điều quan trọng là con người phải hiểu rõ bản chất của Đạo và sống thuận theo tự nhiên.

Đương thời, ông nói: "Tôi nghe rằng, người giàu sang tặng của cải, người nhân nghĩa tặng lời nói. Tôi không giàu cũng chẳng sang, nên tự coi mình là người nhân nghĩa, muốn tặng ông vài lời." Thời nay, người thông minh, sâu sắc gặp nạn, thậm chí dẫn đến cái chết, là do thường chê bai sai lầm của người khác. Người hiểu biết sự đời, gặp họa liên miên, là do hay chỉ trích cái xấu của người khác. Làm con đừng tự cao, làm tôi đừng tự hơn người. Mong ông nhớ kỹ điều này. Khổng Tử giải thích: "Tôi chỉ lo Đại Đạo không được thực hiện, nhân nghĩa không được thực thi, thì chiến loạn không ngừng, quốc gia không yên. Nếu đời người ngắn ngủi mà không đóng góp gì cho dân, cho đời, thì thật đáng tiếc." Lão Tử chỉ vào con sông Hoàng Hà rộng lớn bên cạnh và nói: "Vì sao ông không học đức của nước? Nước mang lợi ích cho vạn vật mà không tranh giành. Biển cả làm vua của trăm sông ngàn suối là vì nó giỏi ở chỗ biết ở thấp, đó là đức khiêm nhường. Thiên hạ không có gì yếu hơn nước, nhưng cũng không có gì mạnh mẽ, rắn chắc có thể thắng được nó. Đó là đức nhu. Vì vậy, nhu thắng cương, nhược thắng cường. Nước không có hình dạng cố định, nên dễ dàng len lỏi vào từng góc cạnh. Từ đó, có thể thấy rằng vô môn giáo hóa mà không cần nói, vô vi lợi ích mà không cần làm."

Khổng Tử ba ngày không nói, ăn cơm cũng chẳng ngon miệng, khiến mọi người xung quanh lo lắng. Sau khi suy ngẫm kỹ, Khổng Tử mới nói: "Chim tôi biết có thể bay, nên tôi dùng cung tên bắn. Cá tôi biết có thể bơi, nên tôi dùng lưỡi câu bắt. Thú tôi biết có thể chạy, nên tôi dùng lưới bắt. Còn như con rồng, tôi không biết nó làm sao có thể lợi dụng gió mà bay lên tận trời cao. Tôi may mắn được gặp Lão Tử, người như con rồng kia, thâm sâu không thể đo lường."

"Hãy bắt đầu từ việc quét nhà." Thời nhà Hán có một người bán hàng tên Trần Phàm, tự phụ và tham vọng làm nên đại sự, nhưng phòng anh ta lúc nào cũng bừa bộn. Một ngày nọ, một người bạn của cha anh đến chơi, nhìn thấy phòng bẩn thỉu, ông hỏi: "Sao cháu không dọn phòng?" Trần Phàm đáp: "Một người đàn ông có chí lớn như cháu, tại sao phải lãng phí thời gian cho việc quét phòng khi có thể chinh phục thế gian?" Người bạn cha trầm ngâm rồi nói: "Đến nhà mình còn không dọn được, làm sao mà làm đại sự?" Lời nhận xét ấy khiến Trần Phàm suy ngẫm sâu sắc.

"Đường đi ngàn dặm phải bắt đầu từ bước nhỏ trước." Lão Tử từng nói: "Cây cổ thụ to lớn mọc lên từ một cây non, muốn xây tháp cao chín tầng, phải bắt đầu từ lớp đất nhỏ. Đường đi ngàn dặm phải khởi từ bước đầu tiên." Nhà văn nổi tiếng thời nhà Thanh, Bành Đoan Thục, kể về hai nhà sư: một giàu có, một nghèo túng, cả hai đều muốn vượt biển để thỉnh kinh ở Ấn Độ. Nhà sư giàu nói với nhà sư nghèo: "Mấy năm nay tôi đều thử thuê thuyền qua biển nhưng không thành công, còn thầy thì định lấy gì mà đi?" Một năm sau, nhà sư giàu vẫn chưa xuất hành, còn nhà sư nghèo đã trở về từ chuyến thỉnh kinh. Nhà sư nghèo chỉ nói: "Trong suốt hành trình, tôi chỉ sống nhờ một bình nước và một cái bát xin ăn. Đó là tất cả những gì tôi cần để hoàn thành tâm nguyện."

Câu chuyện này minh chứng cho việc người đạt được mục tiêu nhờ kiên trì và hành động, còn người chìm trong ảo mộng và lời nói thì không bao giờ đạt được gì.

"San phẳng núi cao." Ngày xưa có một ông lão Ngu Công 90 tuổi, sống giữa hai ngọn núi Thái Hành và Vương Ốc. Ông cùng con cháu phá núi từng chút một. Mọi người cười chê, nhưng ông lão đáp: "Kể cả khi tôi qua đời, con cháu tôi sẽ tiếp tục công việc này, núi không thể cao thêm, cuối cùng sẽ bị san phẳng." Quyết tâm của ông khiến Ngọc Hoàng sai người xuống giúp rời núi. Từ đó, con đường trở nên thông thoáng, minh chứng rằng không có việc gì là không thể nếu có lòng kiên nhẫn.

"Đại họa bắt đầu từ những sai lầm nhỏ." Một vị vua cuối cùng của nhà Thương, say mê một đôi đũa ngà voi, dẫn đến việc đòi hỏi xa hoa, đắm chìm trong ăn chơi trác táng, khiến nhà Thương sụp đổ. Những sai lầm nhỏ, nếu không kiềm chế từ đầu, sẽ dẫn đến đại họa.

"Tử khí Đông Lai" – điềm may mắn từ phía Đông đến. Câu này xuất phát từ Lão Tử khi ông rời đi về phía Tây. Màu tím là màu cao quý, tượng trưng cho sự thịnh vượng. Người ta tin rằng sự xuất hiện của tử khí báo hiệu điềm may và thành công.

"Tôi đang buồn." Có người học thánh hiền nhưng vẫn thấy nhiều khúc mắc, tìm đến một đại sư hỏi. Đại sư đáp: "Đưa tâm con ra đây, ta sẽ an cho." Người này tìm tâm mà không thấy. Đại sư nói: "Ta đã an tâm cho con rồi." Câu chuyện này là một điển tích nổi tiếng của Thiền Tông, cho thấy nỗi buồn không tồn tại mãi, và khi nhìn thẳng vào nó, ta sẽ thấy sự thay đổi.

Cách đây không lâu, thực ra mỗi chúng ta đều đã từng trải qua vô số nỗi buồn và dễ dàng nhận thấy rằng không ai có thể buồn mãi. Cảm xúc thay đổi thường xuyên, nỗi buồn đến rồi đi, xuất hiện rồi biến mất. Điều duy nhất bạn cần làm là nhận ra điều đó. Khi nhận thức được điều này, bạn sẽ thấy rằng nỗi buồn không còn quyền chi phối hay ảnh hưởng đến bạn nữa. Ngay cả khi nỗi buồn quay trở lại, chỉ cần nhận ra nó, thì nhờ vào bản chất vô thường của nó, nỗi buồn sẽ tan biến khi bạn quay về bên trong, đối diện và tìm hiểu nó. Giống như sư Huệ Khả tìm kiếm tâm mình mà không thể tìm thấy điều gì gọi là "tâm", nỗi buồn của bạn cũng sẽ tự nhiên biến mất. Bạn sẽ không còn tìm thấy cái gọi là nỗi buồn nữa. Đó là khoảnh khắc bạn đang thực sự sống trong hiện tại. Nỗi buồn chính là những suy nghĩ lo lắng về tương lai hay tiếc nuối quá khứ. Chúng ngăn cản bạn cảm nhận niềm vui, sự thanh thản. Những suy nghĩ đó chỉ làm nuôi dưỡng cảm xúc tiêu cực lớn dần trong bạn. Khi bạn sống trọn vẹn với những gì đang diễn ra, suy nghĩ của bạn sẽ được nghỉ ngơi, và đó chính là trạng thái an trú trong hiện tại mà các thiền sư thường nhắc đến. Nhiều người không thể thoát khỏi ám ảnh quá khứ, trong khi người khác lại bị ràng buộc bởi viễn cảnh tương lai. Phương pháp của đạo Phật là phá tan những ràng buộc đó để có thể tự do trở về sống trong giây phút hiện tại với tất cả sự nhiệm màu của nó.

Một câu chuyện xưa có nhắc rằng khi đi qua quê nhà, Kỳ thực phải xuống xe. Lão Tử nói với Thường Thư rằng, khi đi qua quê nhà phải xuống xe để tự nhắc nhở mình không quên cha mẹ, người thân, và những ngày khốn khó trước đây. Điều này, nhiều người trong xã hội hiện nay đã không làm được. Họ luôn nghĩ mình tài giỏi, giàu có và sang trọng, và tại sao phải nhớ về những ngày còn nghèo khó ở quê nhà. Họ đánh mất đi nguồn gốc của mình, khinh thường những người xuất thân từ nông thôn lên thành phố lập nghiệp. Họ quên rằng chính họ cũng từ đó mà thành công như bây giờ. Thay vì nâng đỡ những người con của quê nghèo, họ cố gắng cắt đứt liên lạc để không ai phát hiện ra xuất thân của mình. Thật đáng buồn vì họ đã quên mất đạo lý "uống nước nhớ nguồn".

Câu chuyện khác nhắc nhở rằng khi đi qua cây lớn phải từ từ. Bài học này dạy con người biết yêu kính người lớn tuổi. Họ đã sống qua nhiều năm tháng, biết những điều chúng ta chưa từng trải qua. Dù công nghệ hiện đại đến đâu, kinh nghiệm vẫn là thứ giúp họ tồn tại tốt trong cuộc sống đầy biến động này. Đừng bao giờ nghĩ rằng vì mình biết dùng công nghệ mà coi thường sự hiểu biết của người lớn tuổi. Hãy yêu thương và kính trọng họ để sống tốt hơn. Có những người khi thấy người già thì nhìn bằng ánh mắt khinh rẻ, sợ họ ăn bám, sợ phải chăm sóc. Nhưng đừng quên, thương yêu người già là gieo đức cho chính mình và con cháu. Làm gì cũng nên tích đức để cuộc đời được tốt đẹp hơn.

Trong cuộc sống, có những người bạn cần nhớ đến. Khi gặp người mà bạn thật sự yêu thương, hãy cố gắng giành lấy cơ hội, vì nếu để lỡ, sẽ không kịp nữa. Khi gặp người bạn có thể tin tưởng, hãy giữ mối quan hệ tốt, vì tri kỷ là điều hiếm có. Nếu ai đó đã giúp đỡ bạn, hãy cảm ơn họ vì họ đã mang lại sự thay đổi trong cuộc đời bạn. Gặp lại người đã yêu bạn, hãy mỉm cười cảm kích, vì nhờ họ mà bạn hiểu thêm về tình yêu. Đối với những người đã ghét bạn, hãy cười xã giao, vì họ giúp bạn trở nên kiên cường. Khi gặp người đã phản bội bạn, hãy nói chuyện với họ, vì không nhờ có họ, bạn sẽ không hiểu rõ thế giới này. Với người mà bạn từng yêu, hãy chúc phúc cho họ, vì khi yêu, bạn đã từng mong muốn họ hạnh phúc. Gặp những người lướt qua cuộc đời bạn, hãy cảm ơn họ, vì họ là một phần sắc màu trong cuộc sống của bạn. Và với người hiểu lầm bạn, hãy giải quyết sự hiểu lầm đó, vì có thể đây là cơ hội duy nhất. Đừng quên cảm ơn người bạn đời của mình, vì họ yêu thương bạn và cả hai đang hạnh phúc.

Lão Tử dạy rằng đức hạnh và lòng tốt của con người nên giống như nước. Nước nuôi dưỡng vạn vật mà không tranh giành, luôn chảy đến nơi thiếu và rời khỏi nơi thừa, không có hình dạng cố định, giống như Đạo. Nước không tranh với vạn vật, và Lão Tử khen ngợi tính mềm mại và không cố chấp của nước. Con người cũng nên sống tự nhiên như nước. Hãy đối xử với người khác bằng lòng nhân ái, sống thật thà, yêu kính người lớn tuổi, và làm việc phù hợp với năng lực. Con người nên học đặc tính của nước, luôn giữ thiện tâm, dù người khác không thiện với mình thì ta vẫn giữ đức thiện. Điều đó giúp con người sống hoà nhập với thiên nhiên và tạo nên hạnh phúc bền lâu.

Những triết lý của Lão Tử đã được lưu truyền qua hàng ngàn năm. Ông nhấn mạnh rằng những điều phức tạp bắt đầu từ sự đơn giản, và hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân. Những lời dạy của ông vẫn còn giá trị, giúp con người sống an nhiên và hài hòa với tự nhiên.

Khác với con người, thỏ trắng vẫn giữ được trái tim trong sáng, nó đến gặp vua của các vị thần để cầu xin thu hồi lại quyết định trước đó. Ngày nay, có nhiều người cất giữ đồ đạc chỉ vì thích lặng lẽ ngắm nhìn, họ cảm thấy hài lòng với điều đó. Nhưng khi bắt đầu mua bán những món đồ này, sự thưởng thức vẻ đẹp ban đầu dần bị che khuất, và tâm trạng cũng thay đổi. Để đồ vật quý giá hơn, họ không quan tâm đến sức khỏe, xa rời bạn bè, thậm chí buông thả nguyên tắc sống. Lão Tử từng nói: "Yêu thích quá nhiều sẽ hao tổn, tham lam quá mức tất sẽ tiêu tán." Những thứ bên ngoài chỉ là phù du, tại sao phải cố chấp sở hữu mà khiến lòng mình không an yên?

Hơn ngàn năm trước, nơi diễn ra trận Xích Bích, Tô Đông Pha cảm khái: "Gió mát trên sông, trăng sáng trên đỉnh núi, tai nghe được âm thanh, mắt nhìn thấy cảnh sắc, tất cả đều là kho báu vô tận của tạo hóa." Ông nhấn mạnh rằng niềm vui lớn nhất của đời người là hưởng thụ thiên nhiên, không phải sở hữu. Một đạo diễn từng chia sẻ rằng khi qua tuổi 50, việc ngắm cảnh chỉ đơn giản là để vui vẻ, những điều khác không còn quan trọng. Thế nhưng, vì vài đồng tiền nhỏ mà anh em lại trở mặt với nhau. Tiền tài có sức mạnh lớn đến mức nào, liệu có đủ để mang đi khi chết?

Khi đi thăm vùng Sơn Tây, tôi thấy hàng chục căn nhà cổ hàng trăm năm tuổi, chủ nhân của chúng đều đã mất và không để lại dấu vết gì. Điều này nhắc nhở rằng của cải không thể mang theo sau khi qua đời. Thời gian sống trên đời chẳng qua chỉ vài chục năm, sao phải chấp nhất với những thứ phù du? Lão Tử nói rằng người biết đủ mới là giàu có, không bị dục vọng làm ô uế tâm hồn thì lòng sẽ an nhiên. Đời người có vô vàn cám dỗ, nhưng ham muốn quá nhiều chỉ khiến thân tâm mệt mỏi. Đến lúc cần buông tay, hãy biết buông. Có đủ cơm ăn, áo mặc, không bệnh tật hay tai họa đã là may mắn. Không phải không có hạnh phúc, mà chỉ là không biết đủ khiến người ta khổ sở.

Lão Tử và Socrates, xuất hiện ở hai nền văn minh lớn của Đông và Tây trong thời kỳ hoàng kim của nhân loại, đều đặt nền tảng cho hệ thống tín ngưỡng của mình. Tiếc rằng cả hai chưa bao giờ gặp gỡ chi kỷ tại đất nước mình. Lão Tử để lại 5000 câu chân ngôn, nhưng không mong người đời hiểu hết. Socrates bị kết án tử chỉ vì những lời giảng của ông, nhưng trước khi qua đời, ông vẫn giảng về chân lý. Nếu hai bậc thánh nhân này gặp nhau, liệu họ có trở thành bạn tri kỷ và cùng nhau khám phá bí ẩn của vũ trụ?

Khi nhìn thấy những người chen chúc ở chợ, Socrates nói: "Người hài lòng là người giàu có nhất." Lão Tử mỉm cười đáp: "Đúng vậy, biết đủ mới là giàu." Thấy những tiếng ồn ào, Socrates nói: "Giữa những âm thanh náo nhiệt, tĩnh lặng là giai điệu bí ẩn nhất." Lão Tử tiếp lời: "Từ bỏ dục vọng sẽ đạt được thanh tịnh, thiên hạ tự nhiên an yên."

Một chàng trai giàu có đi ngang nghe thấy, tìm đến để hỏi về hạnh phúc. Lão Tử thở dài: "Sự quý hiếm có thể khiến người ta trở nên bất thường, tổn thương. Bí mật của hạnh phúc không nằm ở chỗ có nhiều, mà ở việc vui với những gì mình có." Chàng trai lặng lẽ suy ngẫm và nhận ra điều ấy. Socrates tiếp: "Truy cầu ít thì gần gũi hơn với trí huệ."

Một học giả tôn giáo đi ngang, nghe Socrates nói về trí huệ thần thánh, liền thuyết giảng giáo lý tôn giáo của mình. Socrates chỉ cười: "Tôi không thể dạy ai điều gì, tôi chỉ giúp họ suy nghĩ." Lão Tử mỉm cười: "Người biết không nói, người nói không biết." Học giả nhận ra hai vị này không thể bị giảng dạy, liền rời đi.

Lão Tử dạy rằng người biết dừng lại đúng lúc sẽ không gặp nguy hiểm, bởi đạt đến cực điểm sẽ dẫn đến suy tàn. Thánh nhân chỉ làm mà không tranh giành, vì không tranh giành nên thiên hạ không ai tranh giành với mình. Như nước, không tranh giành lợi với vạn vật nhưng lại gần với Đạo nhất.

Nói nhiều không bằng giữ lại cái chung, bởi càng nói nhiều càng dễ lúng túng. Con người khi mới sinh thì mềm yếu, khi chết thì cứng rắn. Mềm yếu là bạn của sự sống, còn cứng rắn là bạn của cái chết. Giỏi dùng người là biết hạ mình dưới người khác.

Biết đủ thì sẽ không thiếu gì, người biết mình là người sáng suốt. Sự cân bằng giữa âm và dương, giữa nội tâm và ngoại cảnh, chính là cách đạt được sự an nhiên trong cuộc sống.

Lắng nghe cơ thể và tìm nguồn năng lượng cho những đột phá của mình:

Nếu bạn thực sự muốn hiểu rõ về bản thân, đừng tự dán nhãn cho mình. Khi bạn tự định nghĩa chính mình, bạn sẽ không khám phá được con người thật. Những lời thì thầm bạn nói với chính mình mỗi ngày sẽ trở thành ý thức về bản thân, định hình suy nghĩ và hành động của bạn. Đừng tự giới hạn hoặc cho phép người khác dán nhãn cho bạn, vì điều đó sẽ giúp bạn tự do khám phá và thử nghiệm nhiều hơn. Bạn sẽ không bị bó buộc trong vùng an toàn, mà có thể vượt xa đến những chân trời mới.

Lòng tốt và lòng trắc ẩn sẽ luôn chiến thắng. Giống như dòng sông nuôi dưỡng mọi thứ mà nó đi qua mà không tìm kiếm sự công nhận, lòng tốt khi cho đi mà không mong đợi sẽ mang lại nhiều hơn những gì chúng ta mong muốn. Lòng trắc ẩn là cảm giác hòa nhịp với tâm trạng của người khác và là cội nguồn của lòng tốt. Khi rèn luyện lòng trắc ẩn, bạn sẽ hiểu bản thân nhiều hơn. Sự tử tế sẽ tạo nên sự tự tin, sự vĩ đại và tình yêu thương. Yêu thương sâu sắc sẽ mang lại sức mạnh và dũng cảm.

Hãy là chính mình, đừng quan tâm đến những gì người khác nghĩ. Suy nghĩ của người khác có thể trở thành gánh nặng nếu bạn quá bận tâm về nó. Một khi bạn ngừng suy nghĩ quá nhiều về ý kiến của người khác, bạn sẽ tìm thấy con người thật của mình. Mọi người có quyền nghĩ bất cứ điều gì họ muốn, nhưng điều đó không thay đổi giá trị của bạn trừ khi bạn cho phép. Đây là cuộc sống của bạn, không ai có thể sống thay bạn. Hãy sống cuộc đời của chính mình và đừng để lo lắng về suy nghĩ của người khác làm mất đi sự tự do của bạn.

Vua nước Lỗ không trọng dụng Khổng Tử được bao lâu thì trong nước xảy ra loạn lạc, nên Ngài phải rời sang nước Tề. Vua Tề, tức Tề Hầu, đón tiếp Ngài và hỏi ý kiến về chính trị. Những lời của Ngài đều làm hài lòng Tề Hầu, ông ta đã dự tính ban đất Ni Khê để phong cho Ngài. Tuy nhiên, quan đại phu nước Tề là Yến Anh không đồng tình và ngăn cản Tề Hầu, khiến Khổng Tử nhận thấy tình hình không thuận lợi, liền rời bỏ nước Tề và trở về nước Lỗ. Lúc đó, Ngài đã 36 tuổi. Khi về nước, Ngài chuyên tâm dạy học và suy xét tường tận về đạo lý của thánh hiền đời trước.

Lão Tử, họ Lý, tên là Nhĩ, tự là Đam, là một nhà tư tưởng và triết học vĩ đại, người sáng lập trường phái Đạo gia, và để lại cho hậu thế tác phẩm nổi tiếng "Đạo Đức Kinh". Lão Tử sinh năm 571 trước Công Nguyên tại nước Sở, thời Đông Chu. Cha ông, Lão Tá, là quan Tư Mã của nước Tống. Năm 573 trước Công Nguyên, nước Sở dẫn quân tấn công nước Tống, và Lão Tá không may tử trận. Mẹ của Lão Tử, khi đang chạy trốn, bất ngờ sinh ông trên xe ngựa. Tương truyền rằng khi Lão Tử sinh ra, ông có đầu to, lông mày rậm, và đôi tai to, vì thế mẹ ông đặt tên là Đam, nghĩa là "tai to".

Lão Tử từ nhỏ đã thông minh xuất chúng, thích suy ngẫm về những vấn đề liên quan đến sự hưng vong của các quốc gia và thiên tượng. Mẹ ông mời Thương Dung, một học giả tinh thông lễ nhạc nhà Thương, đến dạy dỗ ông. Trong những buổi học, Lão Tử luôn hỏi những câu hỏi sâu sắc về trời đất, con người và thần thánh, khiến Thương Dung nhiều lần không thể trả lời. Sau ba năm dạy dỗ, Thương Dung thừa nhận rằng kiến thức của ông không đủ để giảng dạy Lão Tử và khuyên mẹ ông đưa ông đến kinh đô nhà Chu để học hỏi thêm.

Khi trưởng thành, Lão Tử trở thành quan Thủ Tàng Thất của nhà Chu, nơi ông tiếp tục phát triển những tư tưởng triết học của mình. Một lần, Thương Dung, khi bệnh nặng, đã dùng việc rụng răng và còn lưỡi để ngộ đạo cho Lão Tử rằng: "Cứng chắc sẽ mất, mềm yếu sẽ tồn tại". Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến triết lý về sự yếu thắng mạnh, nhu thắng cương trong Đạo Đức Kinh sau này của ông.

Năm 485 trước Công Nguyên, nhận thấy triều Chu suy bại, Lão Tử từ quan và đi về phía Tây, qua ải Hàm Cốc. Tại đây, ông giảng dạy cho Doãn Hỉ, quan trấn giữ ải, 5000 chữ, được viết thành cuốn "Đạo Đức Kinh". Sau đó, Lão Tử được cho là đã "Bạch Nhật Phi Thăng", tức bay lên thiên giới.

Trong lịch sử, nhiều người tu luyện Đạo gia coi Lão Tử là bậc tôn sư. Sau này, tại nơi ông phi thăng, người ta lập đài tưởng niệm gọi là "Phi Thăng Đài" để ghi nhớ vị tổ sư của Đạo gia.

Về phần thiện báo, trong triều đại nhà Tống, một quan chức tên là Mã Mặc đã thay đổi chính sách tàn ác trên đảo Sa Môn, nơi các tội nhân bị đày đến. Trại chủ của đảo trước đó đã nhấn chìm hơn 700 tù nhân dư thừa xuống biển. Mã Mặc đã dâng sớ lên vua, xin thay đổi luật lệ và cứu mạng nhiều tù nhân. Nhờ việc thiện này, ông được nhận báo ứng tốt đẹp, có hai người con, một trai và một gái, như lời sứ giả của Ngọc Hoàng đã báo mộng cho ông.

Trí tuệ và sức mạnh đến từ sự khiêm tốn. Người đàn ông khôn ngoan biết rõ những gì mình chưa biết. Trong cuộc sống, sự khiêm tốn là cốt lõi, không ngừng học hỏi và không quá ngạo mạn. Người khiêm tốn không bao giờ tự mãn với thành công, luôn cho rằng mình cần phải cố gắng hơn. Chính vì sự khiêm nhường ấy, họ đạt được nhiều hơn những gì họ mong muốn.

Chỉ khi buông bỏ, bạn mới thực sự được giải thoát. Khi bạn biết cách buông bỏ, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Người biết buông bỏ là người có thể chiến thắng. Làm việc mà không truy cầu, cho đi mà không mong đợi được nhận lại, và khi hoàn thành, hãy quên nó đi. Đó chính là lý do tại sao điều đó sẽ tồn tại mãi mãi. Nếu bạn muốn có tất cả, hãy học cách trở thành một phần nhỏ trước.

Bậc thánh nhân chỉ làm việc mà không tranh giành. Lao Tử đã dạy: "Bậc thánh nhân hành động mà không tranh giành, vì không tranh giành nên không ai tranh với mình." Một người hay một quốc gia chỉ cần không tranh đoạt với người khác, không có dục vọng hay truy cầu, thì thiên hạ sẽ không tranh giành lại. Lao Tử muốn dùng lý lẽ này để loại bỏ dục vọng, bạo lực và sự tranh đoạt.

Ba người thầy của Lao Tử. Thầy đầu tiên, Thương Dung Tiên Sinh, dạy ông về sự ôn hòa và trường tồn. Sau đó, Lao Tử lên núi học với Bản Nguyên Tiên Sinh, người đã giúp ông hiểu về nguồn gốc của vũ trụ và vạn vật. Cuối cùng, ông tìm đến Tử Chân Tiên Sinh để học cách trị thế, từ đó hiểu rõ về triết lý "Đại Đạo", giúp ông phổ độ chúng sinh và truyền bá đạo lý.

Tại sao Khổng Tử bái Lao Tử làm thầy. Khổng Tử từng đến gặp Lao Tử để hỏi về lễ, và nhận được câu trả lời sâu sắc về nhân sinh và đạo trời. Sau khi gặp Lao Tử, Khổng Tử thừa nhận rằng ông cảm thấy như mình đã gặp một con rồng, một người có tầm hiểu biết và trí tuệ vượt xa những gì mà ông đã biết. Từ đó, Khổng Tử không ngừng mở rộng sự học của mình và thu nhận thêm nhiều học trò.

Có một câu chuyện Trang Tử kể về người khôn ngoan và cách họ giải quyết vấn đề. Trước kia, có một người rất nhát gan, khi thấy cái bóng của mình, anh ta nghĩ đó là yêu quái và hoảng sợ bỏ chạy. Dù anh ta chạy nhanh thế nào, cái bóng vẫn luôn theo sát. Càng chạy, anh càng mệt và cuối cùng chết vì kiệt sức. Cuộc sống cũng vậy, có thuận lợi và cũng có khó khăn. Giống như ai cũng có bóng dưới ánh mặt trời, càng trốn tránh khó khăn, vấn đề không được giải quyết sẽ chỉ chồng chất thêm.

Người thông minh không bao giờ trốn tránh vấn đề, còn người tầm thường luôn tìm cách né tránh. Những người như vậy thường bị áp lực lớn hơn nhiều khi cuối cùng buộc phải đối mặt với vấn đề tích lũy. Trốn tránh không giúp giải quyết vấn đề mà chỉ đặt nó ra sau. Nó không chỉ đáng xấu hổ mà còn vô ích, giống như một thợ không giỏi chê dụng cụ. Việc trốn tránh chỉ khiến vấn đề tồn đọng, gây áp lực ngày càng lớn.

Người thông minh luôn đối mặt với vấn đề, giống như ông lão gù trong một câu chuyện khác của Trang Tử. Khi ông bắt ve, dù ve sầu ở rất cao, ông đã tập luyện nhiều lần, đến mức trở nên thành thạo. Ông giữ mình vững như cây gỗ, chỉ tập trung vào đôi cánh của ve sầu, không bị phân tâm bởi bất kỳ điều gì xung quanh. Đây là sự chuyên tâm, sự kiên trì giải quyết vấn đề mà người thông minh luôn tuân theo.

Còn Trang Tử, khi được mời làm quan, ông từ chối vì muốn sống tự do, không bị ràng buộc bởi quyền lực hay danh lợi. Ông hiểu rõ cuộc sống tự do và không muốn tham gia vào những tranh giành của thế gian. Trong thế giới này, chúng ta sẽ luôn gặp phải những khó khăn không lường trước, nhưng người thực sự thành công là người dám đối mặt và giải quyết chúng, chứ không phải người trốn tránh chờ cơn bão qua đi.

Nhà tâm lý học từng nói, nếu bạn không thể giải quyết vấn đề, bạn sẽ trở thành một phần của vấn đề. Học hỏi và suy nghĩ là hai yếu tố quan trọng. Nếu chỉ học mà không suy nghĩ, con người sẽ trở nên mơ hồ. Nếu chỉ suy nghĩ mà không học, người ta sẽ nghi ngờ. Câu chuyện của Khổng Tử và những bài học sâu sắc này nhắc nhở chúng ta rằng, để vượt qua mọi thử thách, điều quan trọng nhất là phải đối mặt, không ngừng học hỏi và suy ngẫm.

Lão Tử nói rằng: "Ngũ sắc làm cho mắt mờ, ngũ âm khiến tai ù, ngũ vị làm tê lưỡi." Những hoạt động như săn bắn khiến tâm hồn hỗn loạn, còn những thứ khó đạt được lại làm con người tự gây trở ngại cho bản thân. Vì vậy, cách tốt nhất để chống lại cám dỗ là không tiếp xúc với nó. Nếu con người quá chú trọng đến việc theo đuổi cảm giác kích thích, cuối cùng sẽ tự hại mình, làm cho các giác quan mất đi khả năng vốn có. Khi con người buông thả dục vọng, không chỉ gây hại cho bản thân mà còn sa vào hưởng lạc, quên đi ý chí vươn lên. Nếu tránh xa những cám dỗ và không bị chúng tác động, ta có thể giữ được tâm trí sáng suốt, không loạn khi mất, không tham khi được, và bảo toàn nhận thức về bản chất bên trong. Chỉ khi đó, con người mới không bị ảnh hưởng bởi những tác động từ thế giới bên ngoài. Kiến thức và kinh nghiệm đôi khi dễ khiến con người đánh mất bản chất và xa rời sự thật. Hai con đường dẫn đến tự do là "vô vi," tức là để mọi sự tự nhiên biến hóa. Vô vi là trạng thái buông bỏ, để tự nhiên đẩy vạn vật tự sinh và biến đổi. Khi con người từ bỏ hình thức, trí tuệ và cái tôi, họ hòa mình với tự nhiên. Con người tồn tại trong một hình thể nhất định, hành xử dựa trên lợi ích cá nhân, nhưng cái tôi nặng nề ấy có thể phá vỡ sự vận hành tự nhiên và bị tác động bởi cảm xúc cá nhân. Vì vậy, Trang Tử chủ trương quên đi hình thức và tâm trí, quên đi cái tôi để giải phóng tâm hồn, đạt được sự tự do.

Ba phước lành lớn nhất trong đời là để mọi thứ tự nhiên, vì mọi vật đều có nguồn cội và cuối cùng trở về với gốc rễ của nó. Mặc dù mọi thứ sinh ra khác nhau, nhưng bản chất tự nhiên của chúng không thay đổi, đều từ sinh mà đến tử, từ ngọn về nguồn. Con người sinh ra từ tự nhiên và cuối cùng cũng sẽ trở về với tự nhiên. Sự sống và cái chết là quy luật tất yếu. Ai cũng sẽ già đi và qua đời, nhiều khi còn bất ngờ đối diện với cái chết mà không hay biết. Do đó, cuộc đời không có gì đáng để so đo. Con người chỉ có thể thuận theo tự nhiên và trân trọng mọi thứ khi còn sống. Lý do khiến con người đau khổ chính là vì vật chất. Khi vượt qua vật chất, họ sẽ tự do, hòa hợp với tự nhiên. Chỉ người không có dục vọng, không bị vật chất ràng buộc mới là người mạnh nhất. Con người không phục vụ hay phụ thuộc vào vật chất, thoát khỏi sự ràng buộc do vật chất đem lại mới có thể sống tự do, tiêu dao cùng đất trời. Cho dù có nhiều của cải và danh vọng, nhưng nếu không biết buông bỏ, con người sẽ sống trong vướng mắc và khổ đau.

Khấu Tuân trình báo sự việc này lên triều đình, hoàng đế triệu kiến Khấu Tuân và Cổ Phục, ra lệnh cho họ kết bạn với nhau. Sau đó, sự việc qua đi, Phùng Mộng Long kể về việc Dương Vương Quách Tử Nghi và Lý Quang Bích bái nhau tại công đường, giống như cách làm của Lạn Tương Như đối với Khấu Chuẩn. Khấu Chuẩn đã mang một con dê nướng để tiếp đón Đinh Vị, cũng theo cách mà Khấu Tuân đã thực hiện.

Cụ thể, An Tư Thuận thời nhà Đường làm Tiết độ sứ Sóc Phương, Quách Tử Nghi và Lý Quang Bích đều là thuộc tướng của nha môn, nhưng hai người không hòa hợp với nhau. Dù ngồi chung bàn ăn, họ thường liếc nhìn nhau mà không nói một lời. Về sau, Tử Nghi tiếp nhận vị trí của An Tư Thuận, Quang Bích định bỏ đi nhưng vẫn do dự. Mười ngày sau, hoàng đế ra lệnh cho Quách Tử Nghi dẫn quân đến Sơn Tây và Hà Bắc. Quang Bích gặp Tử Nghi, nói: "Xin ban cho tôi cái chết, nhưng đừng liên lụy đến vợ con tôi." Tử Nghi liền bước xuống ôm lấy Quang Bích tại công đường, rơi nước mắt mà nói: "Hôm nay đất nước loạn lạc, ngôi vua thay đổi, không có ông thì không thể đi chinh chiến phía đông. Đây đâu phải lúc để chúng ta bộc lộ mối thù hận cá nhân." Rồi nắm tay Quang Bích mà bái lạy, hai người hợp tác dẹp loạn tặc ở An Lộng.

Đinh Vị thời nhà Tống, khi phải đi lưu vong qua Lôi Châu, Khấu Chuẩn đã đem một con dê nướng để tiếp đón ông. Trước đó, khi Đinh Vị còn làm thừa tướng, từng muốn gạt Khấu Chuẩn khỏi chức vụ và đày ông đến Lôi Châu. Khi Đinh Vị muốn gặp Khấu Chuẩn, ông từ chối. Khấu Chuẩn biết được người nhà muốn báo thù Đinh Vị, liền đóng cửa, gọi họ lại đánh bạc không cho đi ra, đợi Đinh Vị đi xa mới thôi. Ông nói rằng tài sản quốc gia không thể tự tiện lấy đi, như Tống Thái Tổ từng nhắc nhở. Thái Tổ ban đầu phục sự Chu Thế Tông, và khi lên ngôi hoàng đế, ông rất coi trọng các thuộc hạ trung thành.

Phùng Mộng Long kể nhiều câu chuyện về sự khôn ngoan và cách xử lý những vấn đề phức tạp của các nhân vật lịch sử, từ việc giữ vững nguyên tắc đến lòng rộng lượng và trí tuệ vượt trội. Những câu chuyện này đều nhằm mục đích giáo dục và truyền đạt các giá trị về lòng trung thành, sự kiên trì và cách đối nhân xử thế trong xã hội.

Dưới thời Tống, khu vực này đã bị bỏ hoang và không thường xuyên được chăm sóc. Do đó, trong hồ mọc lên rất nhiều bụi cây củ cải, phát triển dày đặc và tạo thành ruộng củ cải rộng hơn 150.000 trượng (một trượng khoảng 3 mét). Lượng nước còn lại không nhiều, sông Vân cạn kiệt, buộc phải dẫn nước từ giang hồ. Hồ nước vẩn đục và đầy bùn, và sông chảy qua thành phố cứ ba năm lại phải nạo vét một lần. Đây là một vấn đề lớn đối với thành phố, trong khi sáu cái giếng cũng bị bỏ hoang nhiều năm. Tô Thức, ngay khi mới nhận chức, đã cho khơi thông hai dòng sông Mao Sơn và Diêm Kiều, giúp sông Mao Sơn thông với giang hồ và sông Diêm Kiều thông với hồ thủy. Tiếp theo, ông xây dựng các đập nước để kiểm soát lượng nước vào và thoát ra từ hồ thủy, ngăn không cho nước chảy qua thành phố, đồng thời sửa chữa sáu cái giếng để người dân được hưởng lợi. Khi đến thăm hồ, Tô Thức đã quan sát rất lâu và cho rằng việc diệt trừ cây củ cải thì nên bỏ chúng đi đâu. Phía Nam và Bắc hồ cách nhau 30 dặm, một ngày không thể đi hết một vòng hồ. Nếu chất rễ cây củ cải trong hồ thành con đê dài để loại bỏ tác hại của chúng, có thể thông suốt dòng chảy Bắc Nam, thuận lợi cho người dân đi lại. Người dân nước Ngô ở Giang Tô trồng lúa mạch vào mùa xuân, thu hoạch xong thì không để lại một tấc nào. Nếu bỏ những ruộng củ cải này đi, có thể chiêu mộ người trồng lúa mạch, chuẩn bị cho việc sửa hồ, tránh tình trạng ngập úng. Nhờ vậy, Tô Thức đã sử dụng tiền và lương thực còn dư từ việc cứu trợ, thu được hơn một vạn thạch, sau đó tấu xin triều đình ban thường 100 tăng độ Điệp để chiêu mộ dân công xây dựng đê, trồng cây phù dung và dương liễu. Nhìn từ xa, chúng giống như một bức tranh tráng lệ và thú vị để ca ngợi ân đức của ông. Người dân Hàng Châu gọi đó là đê T Công.

Trương Nhu đã giúp dân chúng tăng sản nghiệp, khiến mọi người đều vui mừng. Trương Nhu lãnh đạo dân chúng rất có phương pháp. Ban đầu, ông làm phụ tá cốc Châu, chịu trách nhiệm về việc khơi thông kênh dẫn nước bị ứ tắc, giúp ruộng lúa nước không còn hoang phế sau nhiều năm. Các thái thú trước đó đều không thể giải quyết vấn đề này. Ngay khi Trương Nhu nhậm chức Thái Thú, ông đã bàn chuyện này với thái thú, lo rằng sẽ tốn nhiều sức lực của dân chúng. Sau khi khảo sát thực địa, Trương Nhu tự tin nói với thái thú rằng nếu có đủ nhân lực, trong ba ngày có thể hoàn thành. Thái thú cảm thấy kỳ lạ, cho rằng ông đang khoa trương. Trương Nhu bèn triệu tập đủ nhân lực, phân công trách nhiệm rõ ràng, và mọi người đều tranh nhau làm việc. Chỉ sau ba ngày, mọi công việc đã hoàn thành, khiến thái thú ngạc nhiên và báo cáo lên triều đình, thăng chức cho Trương Nhu làm thái thú bá Châu.

Người dân bá Châu sống lang bạt rất nhiều, vì vậy Trương Nhu đã thiết lập một quyển sổ để đăng ký từng hộ, ghi rõ số nhân khẩu, giới tính, tuổi tác, phân phối nhà ở, lúa mì, giống cây, dâu, táo, công cụ nghề dệt, và định ra số lượng lợn gà cần nuôi. Ông cũng đã truyền đạt rộng rãi cho mọi nhà biết. Trong thời gian rảnh, Trương Nhu thường đến kiểm tra sổ dân, nếu nhân khẩu không đủ thì sẽ bị xử phạt. Nhờ vậy, người dân đều cần cù làm lụng, không dám lười biếng. Chỉ trong hai năm, người dân đã tích lũy được tài sản.

Trương Nhu giúp cho dân chúng tăng sản nghiệp, mọi người đều vui mừng phấn khởi. Về việc trừng trị kẻ xấu, huyện Pha thuộc An Phong trước kia đã xây dựng hai kênh nước nối hai phía Nam Bắc, tưới tiêu cho đất canh tác tại địa phương, mang lại lợi ích lớn cho người dân. Tuy nhiên, do hạn hán, mọi người đều muốn gieo trồng gấp, một số người đã lợi dụng dẫn nước vào ruộng mình một cách trái phép, khiến kênh mương bị phá hoại, gây thiệt hại lớn cho mọi người. Lý Nhược Cốc làm Tri Châu ở Thọ Xuân ra lệnh cho huyện Pha tu sửa kênh mương bị hư hỏng, không được kêu gọi dân phu rộng rãi mà chỉ huy động người dân vùng ven kênh mương đến tu sửa, để họ nhận thức rằng hành vi trộm cắp là tự hại mình, từ nay về sau không dám phá hoại kênh mương nữa.

Ở vùng Vân Hùng, các nhà phú hào thường sai người đi đảo trộm đê. Những năm Hàm Bình (998 đến 1003), Triệu Xương Ngôn làm thái thú biết rõ tình hình nhưng chưa từng tìm hiểu thêm về vấn đề này. Một hôm, đê bị vỡ, quan địa phương khẩn cấp báo cáo lên Triệu Xương Ngôn, ông liền hạ lệnh cho những nhà phú hào bỏ ra nhân lực và vật lực, lập tức củi rơm của họ để ra cố cho đê. Từ đó về sau, không ai dám đi đảo trộm đê nữa.

Có một câu chuyện trong sách Liệt Tử, thuật lại rằng vào thời Xuân Thu Chiến Quốc, ở nước Tống có một người sống rất nhân nghĩa, cả ba đời nhà ông đều kiên trì làm nhiều việc nhân nghĩa. Một lần nọ, con trâu đen trong nhà bỗng đẻ ra một con nghé trắng, ông cảm thấy rất lạ, bèn đi hỏi Khổng Tử. Khổng Tử cho rằng đó là điềm lành. Chưa đầy một năm, ông bỗng nhiên bị mù mà không rõ nguyên do. Đồng thời, con trâu đen lại sinh thêm một con nghé trắng. Ông sai con đến hỏi Khổng Tử về điều này. Người con hỏi lại: "Cha đã hỏi một lần, sao còn hỏi thêm?" Ông cười bảo: "Lời của thánh nhân, trước sai sau đúng, chuyện này vẫn chưa xong xuôi, ta nên hỏi thêm lần nữa." Người con chỉ còn cách đi hỏi Khổng Tử lần nữa, nhưng câu trả lời vẫn là điềm lành. Khổng Tử còn dặn: "Hãy nhớ theo lời của Khổng Tử mà làm."

Một năm sau, người con trai cũng vô duyên vô cớ bị mù mắt. Không lâu sau, nước Sở tiến đánh nước Tống, bao vây thành, người dân trong thành bị mất hết lương thực, phải đổi con cho nhau mà ăn thịt, thậm chí đào cả xác chết để nấu mà ăn. Cuộc chiến rất khốc liệt diễn ra vào năm 595 trước Công Nguyên, nước Sở vây khốn thành Thương Khâu, kinh đô của nước Tống trong 9 tháng, khiến người dân trong thành phải chịu đựng cuộc sống vô cùng bi thảm. Tất cả đàn ông đều phải xung quân đi đánh trận, số người chết quá nửa. Hai cha con người đàn ông nhân nghĩa vì bị mù mắt nên được miễn ra trận. Sau khi chiến tranh kết thúc, đôi mắt của họ lại sáng trở lại.

Tề Hoàn Công đã chết, nước Tề mất đi ngôi vị bá chủ, thực lực quốc gia dần suy thoái. Thời Tề Cảnh Công, nước Tần và nước Yên thừa cơ đánh chiếm một vùng rộng lớn của nước Tề. Tề Cảnh Công vô cùng kinh sợ đã hỏi tướng quốc Yến Anh rằng phải làm sao. Yến Anh bèn tiến cử tướng Điền Nhưng Thư, người tinh thông binh pháp. Tuy Tề Cảnh Công e ngại Điền Nhưng Thư xuất thân hèn mọn, nhưng vì đại quân đang áp tới nên không thể suy nghĩ quá nhiều, bèn tập hợp 500 binh, phong cho Điền Nhưng Thư làm thống soái đi đầu chống địch.

Điền Nhưng Thư lo lắng về xuất thân thấp hèn của mình, e rằng tướng sĩ sẽ không phục. Nhớ lại hai bên đang đối đầu mà quân sĩ không có nhuệ khí thì sẽ gặp nguy hiểm. Điền Nhưng Thư bèn cầu xin Tề Cảnh Công phái một đại thần mà nhà vua tín nhiệm nhất làm giám quân. Tề Cảnh Công đã lệnh cho người tâm phúc của mình là đại phu Trang giả làm giám quân

Giám quân Trang Giả đã bị chém, nhưng Điền nhưng Thư vẫn hỏi Quan Pháp quân một cách nghiêm nghị: "Theo quân Pháp, kẻ xông vào thì xử trí thế nào?" Đúng lúc ấy, hai tiếng "đáng chém" vừa được thốt ra thì viên sứ giả bỗng kinh hoàng thất sắc. Kẻ ấy đã biến đâu mất, hắn chỉ biết run rẩy cầu xin. Điền nhưng Thư trầm ngâm một lúc rồi nói: "Sứ giả của đại vương thì không thể giết, nhưng quân Pháp như núi, không thể không chấp hành. Vậy hãy làm thế này." Rồi Điền nhưng Thư hạ lệnh chém cái cây gỗ bên trái thành xe và con ngựa đi bên trái của xe ngựa để nêu hương cho ba quân. Các tướng sĩ thấy Điền nhưng Thư chấp hành quân Pháp mà không sợ quyền quý, chém gấp nịnh thần, lòng quân chợt cảm thấy kính nể. Nhân dịp này, Điền nhưng Thư đã chỉnh đốn quân binh, ông đi đến các doanh trại tuần tra, quan tâm đến binh sĩ từ bữa ăn cho đến các phương diện khác, còn lấy thực phẩm được cấp của mình chia cho binh sĩ. Những hành động của Điền nhưng Thư đã làm cho ba quân đối với chủ soái của mình vừa kính vừa quý, nhuệ khí của quân đội nước Tề tăng mạnh, người người đều tranh nhau vì nước giết địch lập công. Ba ngày sau, Điền nhưng Thư thống lĩnh đại quân của nước Tề, sông phà ra tiền tuyến. Tướng lĩnh của nước Tần và nước Yên đã được ám mã báo cáo từ trước; bọn họ thấy đại quân nước Tề sĩ khí rực rỡ như cầu vồng, dũng tiến mạnh mẽ như cơn đại hồng thủy, không gì cản được. Họ đã gấp rút lùi bình trong lặng lẽ. Điền nhưng Thư thống lĩnh quân Tề với uy chấn làm quân địch khiếp vía, nước Tề không chiến mà thắng. Tể cảnh công nhận được tin thắng trận đã vô cùng mừng rỡ, tự mình dẫn hết bá quan văn võ ra khỏi thành Lâm Chi để nghênh tiếp đoàn quân đang hát khúc khải hoàn. Điền nhưng Thư được phong làm đại Tư Mã, đứng đầu quân đội cả nước, thế nên người đời sau đã gọi vị danh tướng này là Tư Mã Nhưng Thư.

Tiêu Hà công cao Hán Cao Tổ Lưu Bàng có thể thâu đoạt được thiên hạ là nhờ công lao rất lớn từ những trợ thủ của ông, trong số đó Tiêu Hà chính là một nhân vật kiệt xuất nhất. Triều Tần suy bại, anh hùng trong thiên hạ nổi dậy khắp nơi. Lưu Bàng là người đầu tiên vào được kinh đô Hàm Dương của nhà Tần lúc chư tướng còn đang tranh nhau đoạt lấy vàng bạc lụa là tải vật. Chỉ có Tiêu Hà đi thu gom các quy định pháp luật, các tập bản đồ địa lý, sổ ghi chép hộ Tịnh tài liệu lịch sử trong kho. Sau này, khi Lưu Bàng và Hạng Vũ tranh đoạt thiên hạ, nhờ những tư liệu sổ sách mà Tiêu Hà lưu giữ lại, Lưu Bàng có thể biết được chi tiết cách bố trí các cửa ải trong nước, dân số, nơi nào đông thưa, sản vật cũng như địa thế hiểm yếu. Nhờ đó, ông đã chiếm được ưu thế. Hàn Tín, một nhân tài hiếm có trong thiên hạ, khi ông đến với Lưu Bàng vẫn luôn không được Lưu Bàng xem trọng, khiến Hàn Tín chán nản định đi đầu quân sang nơi khác. Tiêu Hà nghe nói Hàn Tín bỏ trốn thì ngay trong đêm đã đuổi theo. Nhờ sự tiến cử của Tiêu Hà, Lưu Bàng đã một bước thăng Hàn Tín lên làm đại tướng quân, thống lĩnh quân đội. Từ đấy, Lưu Bàng liên tục giành được thắng lợi, cuối cùng đánh bại được đối thủ Hạng Vũ hùng mạnh. Sau khi bình định được thiên hạ, Lưu Bàng ban thưởng cho công thần, trong đó Tiêu Hà được phong thưởng nhiều nhất. Quần thần không phục, nói: "Chúng thần thân mang chiến giáp, tay cầm binh khí, không màng sinh tử xông pha bao nhiêu trận mạc mới có được ngày hôm nay, còn Tiêu Hà không ra tiền tuyến, chỉ ở nhà viết văn, sao lại được thưởng hơn cả chúng thần?" Lưu Bàng nói: "Khi săn mồi, chó săn đuổi theo con mồi, tất nhiên là có công, nhưng người biết con mồi ở đâu thì công lao lại càng lớn hơn nữa. Các khanh không thể so bì với Tiêu Hà được."

Kết cục bi thảm của Ngô Khởi. Ngô Khởi mất năm 381 trước Công Nguyên là một nhà quân sự thời Chiến Quốc. Ông là người chuyên sửa người khác mà không tu sửa chính mình, nghĩa là ông ta dùng lý để sửa người khác chứ không dùng lý để sửa bản thân mình. Xin hãy xem Ngô Khởi đã dùng lý lẽ để tu chỉnh người khác như thế nào. Có một lần, Ngụy Vũ Hầu thả thuyền xuôi ròng Tây Hà. Ở giữa dòng, quay lại nhìn, ông nói với Ngô Khởi: "Thật là tráng lệ núi sông, hiếm có như thế đây. Đúng là của quý đối với nước Ngụy." Ngô Khởi cười đáp: "Quốc gia là dựa vào đức để trị, chứ không phải dựa vào địa thế hiểm yếu. Xưa nước ta Miêu có bên trái là hồ Động Đình, bên phải là con rạch lớn Bành Lãi. Nhưng vì họ không có đạo đức nhân nghĩa nên bị vua Đại Vũ diệt. Đô thành của vua Hạ Kiệt bên trái là sông Hoàng Hà, sông Tế, bên phải là núi Thái Sơn, núi Y Khuyết ở phía Nam, núi Dương Trường ở phía Bắc. Nhưng vua Hạ Kiệt khi chấp chính thì không nghĩ đến nhân ái, cuối cùng ông ta bị vua Thương Thang bắt đi đầy. Kinh đô của Trụ Vương bên trái là núi Mạnh Môn, bên phải là núi Thái Hành Sơn, núi Hằng Sơn ở phía Bắc, sông Hoàng Hà chảy ở phía Nam. Nhưng thời Trụ Vương chấp chính thì không thi hành việc ân đức, nên Chu Vũ Vương đã diệt ông ta. Từ đó thấy rằng giữ nước là ở chỗ đức, chứ không phải ở chỗ địa thế hiểm trở. Nếu như quân vương ngài không làm tốt việc dùng đức trị nước, thì những người ngồi trên thuyền hiện giờ đều sẽ biến thành địch nhân của ngài." Ngụy Vũ Hầu đáp: "Nói rất hay." Ngô Khởi muốn người khác học tập việc lấy đức trị nước, học tập nhân ái, thực thi ân đức, nhưng bản thân ông ta lại tham lam công danh lợi lộc. Thậm chí còn sát thê cầu tướng. Sau khi làm được tướng quân, Ngô Khởi lại tranh công danh với người khác, tham luyến nữ sắc. Thời còn theo học thầy Tăng Tử, mẫu thân của Ngô Khởi lâm trọng bệnh, ông ta đã không về nhà hiếu dưỡng. Mẫu thân mất rồi, ông ta cũng không về nhà chịu tang, giữ hiếu. Tăng Tử đã khinh bỉ và đoạn tuyệt mối quan hệ thầy trò với ông ta. Có thể thấy Ngô Khởi quả thực đã không thể dùng đạo đức để ước thúc chính mình. Thái sử công Tư Mã Thiên đã nói trong Sử Ký rằng thế tục khi khen tài năng quân sự đều nói đến 13 thiên của Tôn Tử. Sách Binh Pháp của Ngô Khởi thế gian nhiều người có nên không bản chỉ bản những sự việc các ông ấy làm. Tục ngữ nói: "Người làm được chưa chắc đã nói được, người nói được chưa chắc làm được." Tôn Tấn chủ tính đối phó với bảng Quyên thật rõ ràng, thế nhưng vẫn không thể sớm tự lo cứu mình khỏi bị hình phạt. Ngô Khởi bản với Vũ Hầu rằng hình thế không quan trọng bằng đức, nhưng khi thi hành ở sở thì lại vì khó bạc ít ân đức mà bỏ thân mình. Ngô Khởi bị những người phản đối bắn chết bằng loạn tiễn, đáng thương thay. Đó chính là nhân giai chi địch, kỳ khí mạc chi tẩy kỳ tâm. Tạm dịch: "Người ta đều biết rửa sạch các đồ vật bẩn, nhưng lại không biết tẩy tịnh cái tâm của mình." Học giả thời Trung Đường M tổng cậu năng dĩ công nhân chi tâm công kỳ.

Người thư sinh nọ bị mê hoặc bởi sắc dục, tiến đến gần người phụ nữ, cởi bỏ y phục và lên giường cùng nhau, rồi từ từ chìm vào giấc ngủ. Khi đột nhiên cảm thấy gió bấc rít qua, anh ta bị lạnh thấu xương, giật mình tỉnh dậy. Nhìn quanh bốn bể, anh không thấy căn nhà tranh nào, chỉ thấy mình nằm trên một mảnh ván quan tài cũ nát, xung quanh là tuyết bay dày đặc. Lớp tuyết trên mặt đất dày đến gần nửa mét, bên cạnh anh ta không có người phụ nữ nào, chỉ có một bộ xương khô đang bị tuyết trắng bao phủ. Nhận ra mình đã gặp quỷ, anh ta cảm thấy sợ hãi vô cùng, vội vàng đứng dậy tìm giày và y phục, nhưng trong đêm tuyết rơi này, anh không thể tìm thấy. Khi đứng dậy đi được vài bước, anh phát hiện chiếc áo da cũ hôm qua mình mặc nằm trong đống tuyết, chiếc áo đã bị tuyết thấm ướt gần hết. Anh vội vàng nhặt áo lên, mặc vào và trở về nhà trong bộ dạng thảm hại. Sau đó, anh bị bệnh nặng và không lâu sau thì qua đời. Bởi đây không phải là một câu chuyện vẻ vang, tác giả cuốn "Túy Trà Chí Quái" đã ẩn đi danh tính nhân vật thư sinh trong câu chuyện, vì đầu óc anh chỉ chứa những ý niệm sắc dục, dẫn đến việc bị quỷ dụ dỗ, cuối cùng mất đi tính mạng, quả thật vừa đáng thương, vừa đáng tiếc và cũng đáng xấu hổ. Có thể thấy rằng, chỉ với những ý niệm sắc dục thôi cũng đã đủ nguy hiểm.

Hứa Dung là một người khiêm tốn và nhân hậu. Vào những năm Hoằng Trị thời nhà Minh, ở vùng Triết Giang có một người nổi tiếng với nghề Văn Chương tên là Hứa Dung, nhưng anh rất khiêm tốn và chưa bao giờ đem tài năng của mình ra so sánh với người khác, càng không dám so sánh mình với các bậc thánh hiền thời cổ. Trong một kỳ thi ở trường dành cho các sĩ tử, một người bạn của Hứa Dung đã lấy trộm bài văn của anh và giành được giải nhất. Người bạn này vô cùng tự mãn, gặp ai cũng khoe khoang, thậm chí còn khoe khoang trước mặt tác giả thực sự của bài văn là Hứa Dung. Nhiều bạn bè cảm thấy bất bình thay cho Hứa Dung và muốn đến nói phải trái với người bạn vô sỉ kia, nhưng Hứa Dung lại ra sức khuyên can mọi người. Văn chương tao ngộ có liên quan đến vận mệnh của một người, vận mệnh của cậu ấy Đỗ đầu thì có liên quan gì đến năng lực viết văn đâu. Hơn nữa, bài văn đó thật sự không phải do tôi viết, mọi người đừng hiểu lầm. Người bạn vốn đạo văn nghe xong câu nói ấy thì chạy đến trước mặt Hứa Dung, nhận lỗi và xin thêm bản thảo bài văn. Hứa Dung đã đưa bản thảo tốt nhất của mình cho người bạn này. Sau này, trong kỳ thi, người bạn nhờ vào bài văn của Hứa Dung đã đỗ tiến sĩ, còn Hứa Dung thì trượt mất. Người bạn này không những không cảm tạ Hứa Dung mà còn tỏ ra không quen biết khi gặp Hứa Dung sau này. Tuy nhiên, ngay cả như vậy, Hứa Dung cũng không so đo với anh ta. Sau đó, Hứa Dung thi đỗ tiến sĩ và được đích thân hoàng đế ban cho chức tuần phủ Sơn Đông, trở thành quan thượng cấp trực tiếp của người bạn kia. Người bạn ấy không còn mặt mũi nào để gặp Hứa Dung, bèn viết thư cáo ốm, Hứa Dung lại còn an ủi, vẫn đối đãi với anh ta như trước.

Tống Cao Tông sau 20 năm làm hoàng đế muốn chọn một trong hai người là Phổ An Vương và Nở Bình Vương làm thái tử. Có lần, Cao Tông sao chép tay hai bản Lan Đình Tự rồi đưa cho hai người yêu cầu mỗi người chép tay 500 bản dâng lên. Vài ngày sau, Phổ An Vương chép được 700 bản và đem dâng, trong khi Nở Bình Vương thì nói không có thời gian nên không chép được một chữ nào. Một lần khác, Cao Tông ban cho mỗi vị vương 10 cung nữ, sau đó triệu hồi các cung nữ này lại để hỏi han. Họ cho biết Phổ An Vương đối xử với họ rất giữ lễ, còn Nở Bình Vương thì tùy tiện bỡn cợt. Vì vậy, Cao Tông đã lập Phổ An Vương làm thái tử. Một thời gian sau, ông nhường ngôi cho Phổ An Vương, lịch sử gọi là Tống Hiếu Tông. Người biết tôn kính bậc trưởng bối và ân cần với người yếu thế mới có thể trở thành hoàng đế.

Quan Vũ, người thời Tam Quốc, đã có dự ngôn về Lý Nhược Thủy và biến cố Tĩnh Khang. Lý Nhược Thủy, vốn tên là Nhược Băng, tự Thanh Khanh, làm quan to cuối thời Bắc Tống và chết trong biến cố Tĩnh Khang. Mặc dù họ không cùng một thời đại nhưng vào đầu thời Nam Tống, cuốn sách cổ "Khê Sa Chí" ghi chép rằng Quan Vũ đã từng có dự ngôn về biến cố Tĩnh Khang cho Lý Nhược Thủy. Theo ghi chép của sách này, vào năm Tuyên Hỏa triều đại Bắc Tống, Lý Nhược Thủy từng đảm nhiệm chức huyện úy Nguyên Thành, lúc đó thuộc phủ Đại Danh nằm ở huyện Đại Danh tỉnh Hà Bắc ngày nay, chức quan phu trách trị an tương tự như cảnh sát trưởng hiện nay. Một ngày nọ, có một thôn dân đến gặp Lý Nhược Thủy và nói rằng quan đại vương có một cuốn sách gửi cho đại nhân, quan đại vương chính là chỉ Quan Vũ hay còn gọi là Quan Công, dân gian cho rằng sau khi qua đời, Quan Vũ đã trở thành một vị thần. Thời Bắc Tống, Tống Huy Tông đã phong cho Quan Công là Chiêu Liệt Vũ An Vương và Nghĩa Dũng Vũ An Vương. Lý Nhược Thủy nghe không hiểu liền mở ra xem, đoạn đầu sách viết: "Sách gửi đến Nguyên Thành huyện úy Lý Thượng Thư Hán Tiền Tướng Quân Quan Vân Trường ký tên." Lý Nhược Thủy thấy mình được gọi là huyện úy Lý Thượng Thư, tự hỏi liệu một huyện úy như ông trong tương lai có thể làm tới chức Thượng Thư không. Vội hỏi thôn dân về chuyện này, thôn dân kể lại rằng một đêm nọ, họ nằm mơ thấy vị tướng quân mặc kim giáp nói rằng trong mấy ngày tới, hãy đến huyện lị để gặp một vị thiết quan đạo sĩ, ông ấy sẽ đưa sách cho ông. Thôn dân thực hiện theo lời tướng quân kim giáp và đã gặp vị thiết quan đạo sĩ, nhận được cuốn sách của quan đại vương. Thôn dân mạnh dạn đến cầu kiến Lý huyện úy. Lý Nhược Thủy sau khi đọc cuốn sách cảm thấy rất kinh hãi, vì nội dung viết về biến cố bi thảm Tĩnh Khang mà triều đại Bắc Tống sẽ gặp phải. Do nội dung quá kỳ lạ và liên quan đến những người đương quyền trong triều, ông không dám giữ lại mà đuổi thôn dân đi rồi đốt sách. Sau đó, ông viết một bài thơ để ghi lại:

"Kim Giáp Tướng Quân truyền Hảo Mộc thiết quan Đạo Sĩ ký Tân thư ngã giữ Vân Trường Cách dị đại phiền Nghi thử sự Đại hoang hư."

Nghĩa của bài thơ này là: "Kim Giáp Tướng Quân truyền mộng đẹp, thiết quan Đạo Sĩ gửi sách mới ta cùng Vân Trường cách biệt nhau thế hệ, nghi ngờ chuyện này chỉ là hư vô."

Sau đó, Lý Nhược Thủy thật sự được thăng tiến, đến năm Tĩnh Khang thứ nhất, ông được hoàng đế trọng dụng làm chức lại bộ Thị Lan. Triều đình thời xưa có sáu bộ chính yếu, chức quan cao nhất của mỗi bộ là thượng thư tương đương bộ trưởng ngày nay. Chức quan cao thứ nhì ở mỗi bộ là Thị Lan, tương đương chức thứ trưởng hiện nay. Như vậy, chức quan của ông chỉ cách chức thượng thư mà Quan Vũ đã tiên đoán một bậc. Vào năm Tĩnh Khang thứ hai, quân Kim bao vây Khai Phong, kinh đô của triều đại Bắc Tống. 

"Không lâu sau khi Hoàng Đế Minh tuyên thánh, triều đình đã khôi phục chức quan cho Lý Thời Miễn. Vào thời nhà Thương, Tây Bá Hầu đã khéo léo quản lý vùng Tây Kỳ, nơi mà hai nước Ngô và Nhuế đã xảy ra tranh chấp. Bởi hai bên không thể tự giải quyết, họ đã cùng đến nhờ Tây Bá Hầu phân xử. Khi hai nước đến Tây Kỳ, họ thấy người dân nơi đây nhường đất cho nhau. Mọi người đi đường đều nhường nhịn, trong khi những người thuộc nước Ngô và Nhuế thấy vậy đã bàn luận rằng điều mà họ tranh giành lại là điều mà người dân nơi đây cho là một sự nhục nhã. Họ tự hỏi còn tìm Tây Bá Hầu làm gì nữa, chỉ làm nhục bản thân. Cuối cùng, họ quyết định trở về, và dân chúng hai nước đã nhường nhịn lẫn nhau, không còn tranh chấp. Một số người đã nói với Chúa Vương rằng Tây Bá Hầu tích đức Hành Thiện, khiến các nước chư hầu đều noi gương ông. Điều này sẽ không có lợi cho Chúa Vương, do đó ông đã giam giữ Tây Bá Hầu trong ngục.

Đến thời Đường, tại một thôn trang vùng Đại Châu (nay là huyện Đải, thành phố Hãn Châu, Sơn Tây), có một cô con gái sống cùng mẹ, trong khi anh trai cô đang đóng quân xa. Một ngày nọ, họ bỗng thấy một sinh mệnh mang hình dáng Bồ Tát cưỡi mây đến nhà, nói với mẹ cô rằng: "Nhà của các người rất tốt, ta muốn ở đây, hãy nhanh chóng sửa sang lại." Người trong thôn nghe vậy đều đến giúp đỡ, và sau khi sửa sang xong, Bồ Tát cưỡi mây ngũ sắc xuất hiện. Người dân trong thôn đã cung phụng đồ dâng lên Bồ Tát, và ông đã yêu cầu mọi người không được nói ra ngoài, lo sợ rằng tín đồ từ khắp nơi sẽ đổ về. Vì vậy, họ đã dặn nhau giữ bí mật. Một thời gian sau, Bồ Tát đã làm ô uế cô con gái. Dần dần, cô cũng mang thai. Khi Bồ Tát đến được khoảng một năm, anh trai cô trở về. Bồ Tát đã nói rằng ông không muốn thấy nam nhân, và yêu cầu mẹ đuổi con trai đi. Mẹ cô nghe theo, khiến cho anh không thể về nhà. Anh trai nhận ra có thể mẹ và em gái đã bị ma quái lừa dối, vì thế đã bỏ ra tất cả tiền bạc để cầu một đạo sĩ giúp đỡ. Sau một thời gian dài, anh tìm được một vị đạo sĩ có đạo thuật, và khi kiểm tra, phát hiện ra Bồ Tát kia chỉ là một con hồ ly già biến hình. Anh đã cầm đao về nhà chém chết hồ ly tinh.

Vào thời Nam Tống, tại Trung Quốc xuất hiện hai vị hòa thượng nổi tiếng: thứ nhất là Tăng Điên Tế Công, thứ hai là Phong Tăng Phong Ba Hòa Thượng. Hai vị hòa thượng này đều trở thành La Hán được dân gian cung kính ngưỡng mộ. Phong Ba Hòa Thượng sống vào đầu thời Nam Tống, nổi tiếng với sự tích Phong Tăng Tảo Tần. Truyền thuyết kể rằng, vào thời đó, anh hùng chống quân Kim Nhạc Phi bị gian thần Tần Cối hãm hại, khiến ông bị tội danh mặc tu Hữu và giam giữ Nhạc Phi trong đại lao. Tần Cối không biết xử lý Nhạc Phi thế nào, nên đã đến chùa Linh Ẩn cầu xin quẻ và gặp Phong Ba Hòa Thượng. Vừa thấy Tần Cối, Phong Ba đã cười ầm lên hỏi: "Tần Cối, ngươi dám hãm hại cả đời người khác, sao hôm nay lại đến đây?" Tần Cối hỏi: "Đạo Trời đâu, có thấy thiện ác không?" Phong Ba nghiêm mặt nói: "Nhạc Phi tướng quân là lương đống của quốc gia." Tần Cối hoàn toàn không có lương tâm nhưng vẫn giả vờ. Phong Ba đã cười lớn và nói: "Ngươi thật ngu dốt, sau này sẽ hối hận nhưng e rằng đã muộn." Sau đó, ông lấy chổi cùn quét vào mặt Tần Cối rồi ngênh ngang bỏ đi, bỗng chốc biến mất. Tần Cối lúc này hốt hoảng, không biết làm thế nào.

Câu chuyện về Phong Tăng Tảo Tần đã lan rộng, khiến cho dân gian thêm yêu quý Nhạc Phi và cả sự trừng phạt kẻ gian thần. Họ đã đưa Phong Tăng vào hàng ngũ La Hán, đặt tượng hai vị bên trong điện thờ ở nhiều chùa trên khắp Trung Quốc, tôn vinh lẫn nhau. Tại Đại Hùng Bảo Điện ở rừng Đàn Hương, núi Cửu Hoa có hai bức tượng nhỏ, một là Tế Công Hòa Thượng với hình dáng như tiên nhân, một là Phong Ba Hòa Thượng với cây chổi trong tay, phẩy phẩy nhằm quét sạch gian tà. Tần Cối cũng như vậy, ông thường nhắc nhở mọi người rằng không được quên phải cùng nhau trừ bỏ gian tà.

Vào một ngày nọ, vua Thang đi thị sát và thấy một số người đang căng một tấm lưới lớn trong thôn, họ cầu nguyện xin bắt những con vật từ trên trời xuống và từ bốn phương. Vua Thang hỏi: "Họ muốn bắt hết các con vật sao?" Rồi lệnh cho họ cắt đứt tấm lưới từ ba phía và bảo họ cầu nguyện: "Những con vật nào muốn thoát sang trái hãy đi bên trái, và muốn thoát sang phải hãy đi bên phải. Chỉ những con vật không nghe theo chỉ dẫn sẽ bị bắt vào lưới." Tất cả các lãnh chúa phong kiến nghe thấy đều đồng thanh nói: "Đức hạnh của vua Thang thậm chí bao dung cả loài vật." Vua Thang được sự dạy bảo của Hiền Tướng Y Duẫn, tôn kính trời và cai trị bằng lòng nhân từ, luôn đặt lợi ích của dân lên hàng đầu. Ông được dân chúng kính trọng và yêu mến. Câu chuyện về lời cầu nguyện đến tấm lưới của vua Thang đã khắc họa toàn diện lòng tốt và đức hạnh của người cai trị, ông trở thành gương mẫu cho mọi người trong xã hội.

Chúng ta có thể hình dung rằng mỗi người trong cuộc đời đều cần chú ý đến đức hạnh và toàn xã hội phải có lòng tốt, với sự trung thực và hạnh phúc. Tướng Vệ Thanh là một đại tướng dưới trướng Hán Vũ Đế của triều Hán. Một lần, Tướng Quân Vệ Thanh nhận lệnh trinh phạt tộc Hung Nô. Trong một trận chiến ác liệt kéo dài suốt một ngày, rất nhiều binh lính đã chết, Tô Kiến đã trốn thoát và trở về một mình. Khi Vệ Thanh bàn bạc với các tướng khác, có người đã nói rằng đại tướng quân từ khi xuất trinh chưa bao giờ giết một tướng nào của mình để thị uy, giờ đây Tô Kiến bỏ chạy là một cơ hội tốt để lập uy. Một số tướng lĩnh khác cho rằng làm như vậy là không phải, vì Tô Kiến đã đánh một trận kịch liệt và chỉ dẫn có một đội quân đi đánh nhau với hàng vạn quân địch. Nếu sử trảm ông ta thì cũng chỉ để tướng sĩ biết rằng từ nay nếu thua một trận thì không nên trở về nữa. Vệ Thanh nói: "Mặc dù đại vương tin tưởng ta và trao ta quyền binh, ta không nên lạm dụng. Ta sẽ báo cáo việc này lên đại vương và để đại vương anh minh quyết định." Mọi người đều cho rằng cách làm này hợp lý. Vệ Thanh cầm quân trong một thời gian dài, nhưng ông không bao giờ nghĩ đến quyền lực của mình, vì vậy không ai nghi sợ ông và cũng không ai đố kỵ với ông.

Tưởng Hiếu Chạnh, đại tướng quân triều Thanh, vào thời kỳ Canh Nghiêu, đang trấn thủ thành Tây An và muốn tìm người phụ tá. Một học trò tên là Tưởng Hiếu, nghe bạn bè khuyên, đã đến xin đầu quân. Tướng Niên Canh yêu cầu ông đánh đá. Ông bảo: "Tưởng Hiếu Tiên Sinh năm sau chắc chắn sẽ là Trạng Nguyên, bởi vì lúc ấy Niên Đại Tướng Quân Thanh thế hiền hách, không ai dám chống đối ý muốn của ông." Sau vài ngày ở lại đó, Tưởng Hiếu thấy đại tướng quân quá kiêu ngạo, bèn nói với một bằng hữu: "Niên Đại Tướng Quân, Đức Hạnh cũng chỉ vì quyền lực và sự giàu có. Điều này là không đúng, bởi vì không thể quên đức hạnh. Nếu như vậy thì Trạng Nguyên cũng chỉ là một cái tướng quân mà thôi." Có một lần, Tưởng Hiếu đã tới tìm tướng quân xin lỗi, ông nghĩ rằng nếu không thì sẽ không thể duy trì lâu dài. Thời gian này, Tưởng Hiếu kiên trì chờ đợi, cuối cùng cũng khiến cho Tướng Niên Canh đổi cách nhìn về ông, sau này một lần nữa lại hối hận. Tưởng Hiếu đã thông cảm cho Niên Đại Tướng Quân, về cơ bản điều này cũng tốt, chỉ cần mọi người đều sống với nhau trong chân tình, ông cũng trở thành một vị tướng tài ba."

"Hình phạt nghiêm khắc mà các viên chức giữ nhà kho phải chịu bắt nguồn từ việc họ phát hiện trên yên ngựa của Tào Tháo có những lỗ do chuột cắn. Họ lo sợ rằng sẽ bị xử tử vì việc này và đã nghĩ đến việc cột nhau lại để đến nhận lỗi với Tào Tháo. Tuy nhiên, họ vẫn lo lắng rằng nếu không được tha thứ, sẽ không thể tránh khỏi cái chết. Tào Xung bèn khuyên họ nên chờ thêm hai ngày nữa rồi hãy đi chịu tội. Trong thời gian chờ đợi, Tào Xung dùng một con dao chọc thủng những cái lỗ trên quần áo của mình, mỗi ngày tỏ ra lo lắng. Khi Tào Tháo thấy Tào Xung, ông hỏi nguyên nhân. Tào Xung đáp rằng mọi người đều cho rằng một người sẽ gặp rủi ro nếu quần áo bị chuột cắn, vì vậy anh ta lo lắng. Tào Tháo nói đừng lo lắng, chuyện này không có gì nghiêm trọng. Ngay sau đó, các viên chức nhà kho đến gặp Tào Tháo để nhận tội, ông cười và nói rằng nếu cả quần áo của con trai ông cũng bị chuột cắn thì không thể nào bảo quản yên ngựa trên cọc kia, vì vậy ông đã không phạt ai.

Vào năm 43 trước Công Nguyên, nước Hàn đã mời nước Ngụy tấn công nước Triệu. Ngụy Văn Hầu, người sáng lập nước Ngụy, đã từ chối lời mời, khẳng định rằng nước Triệu và nước Ngụy như anh em và đã có một hiệp ước hòa bình. Ông xin lỗi sứ giả của nước Hàn, điều này khiến sứ giả rất tức giận và bỏ đi. Khi vua nước Triệu biết chuyện này, ông rất cảm kích về tình bạn giữa mình và Ngụy Văn Hầu, nhưng vẫn cố gắng mời Ngụy để tấn công Hàn. Ngụy Văn Hầu đã từ chối lời mời với lý do tương tự, khiến sứ giả nước Triệu tức giận. Sau đó, vua nước Triệu và vua nước Hàn đều đánh giá cao lòng tốt của Ngụy Văn Hầu, cảm kích tình bạn của ông. Họ đã đến nước Ngụy để thể hiện lòng kính trọng, và sau đó nước Ngụy trở thành nước mạnh nhất trong các nước Ngụy, Triệu, Hàn, không còn nước nào dám tấn công Ngụy.

Điều mà mọi người nên biết và nhớ về Tín Lăng Quân, một chính khách và nhà chiến lược nổi tiếng trong thời kỳ Chiến Quốc, đã thắng trận chống lại nước Tần, cứu nước Triệu. Vua nước Triệu đã đích thân ra đón Tín Lăng Quân và nói rằng: “Tôi nghe nói có những việc không thể không biết và không thể quên”. Tín Lăng Quân hỏi: “Ý của ngài là gì?”. Đường Duy trả lời: “Khi những người khác hận tôi, tôi không thể không biết. Nếu tôi làm phụ lòng người khác, tôi phải tìm cách bù đắp. Nếu có ai đó hiểu nhầm tôi, tôi cần phải giải thích rõ ràng. Nếu tôi oán hận ai đó, đó là thái độ không nên có, tôi cần phải khoan dung để lý giải và hóa giải. Nhưng trong quá trình đó, tôi không nên đi khắp nơi làm phiền người khác”. Khi người khác có ân với tôi, tôi không thể quên mà phải tìm cách báo đáp. Nếu tôi có ân với ai đó, tôi không thể quên đi, nếu không sẽ khiến cả hai bên chịu áp lực lớn. Ngài đã đánh bại quân Tần, cứu Hàm Đan, bảo toàn nước Triệu, đây là ân đức lớn lao mà ngài đã tạo được. Triệu Vương đích thân ra ngoại ô đón tiếp ngài và nói: “Tôi chỉ mong ngài sẽ quên đi những gì mà ngài đã làm cho tôi”. Tín Lăng Quân trả lời: “Tôi sẽ cẩn thận tuân theo lời khuyên của ngài”.

Địch Nhân Kiệt, một người Thái Nguyên, tỉnh Tịnh Châu, nay là thành phố Thái Nguyên, tỉnh Sơn Tây, có tự là Hoài Anh, sinh năm Trinh Quán thứ tư triều Đường, năm 630 và mất vào những năm Võ Tắc Thiên. Ông là tể tướng nổi tiếng của Đại Đường dưới triều Võ Tắc Thiên. Địch Nhân Kiệt làm quan thanh liêm, chính trực, lấy bản thân làm gương cho người khác, vì lợi ích của bá tánh mà dám lên tiếng bảo vệ chăm lo cho họ, không sợ thế lực cường quyền. Người đời sau gọi ông là trụ cột của nhà Đường. Sau đây là một câu chuyện nhỏ về thời trẻ của ông: Địch Nhân Kiệt có tài văn chương hơn người, tướng mạo khôi ngô. Một lần, trên đường lên kinh thành, ông ở lại một quán trọ. Đêm khuya tĩnh lặng, khi Địch Nhân Kiệt đang chăm chú đọc sách dưới ánh đèn, có người gõ cửa bước vào. Đó là cô con dâu xinh đẹp của chủ quán trọ, một góa phụ trẻ. Nhìn thấy khí chất của Địch Nhân Kiệt, cô không kìm được nảy sinh tình cảm, nhân cơ hội này để được gần gũi. Khi Địch Nhân Kiệt thấy cô không rời đi, ông nói một cách ôn hòa: “Cô còn trẻ và xinh đẹp như vậy, đêm khuya tĩnh lặng cùng ta nỉ non tâm sự e khó tránh làm lòng người rung động. May thay, trước kia có vị hòa thượng già đã từng nhắc nhở ta không được tham sắc dục, ta đã khắc ghi trong lòng, lúc nào cũng giữ ở trong tâm. Dù cô có xinh đẹp thế nào cũng nên nghiêm cẩn tuân thủ lễ tiết, đừng vượt ngoài khuôn phép”. Cô thiếu phụ tò mò hỏi Địch Nhân Kiệt: “Rốt cuộc hòa thượng đã nói những lời gì mà khiến ngài vào lúc then chốt lại khắc chế được bản thân?”. Địch Nhân Kiệt cười đáp: “Vị lão Tăng ấy từng nói từ tướng mạng của ta mà suy đoán, ta sẽ là người vinh hiển, phú quý, tương lai định sẵn sẽ là vị quan nội danh trong thiên hạ. Nhưng nhớ phải giữ giới sắc, lão hòa thượng đã nhắc nhở. Vậy thì sao ta lại có thể mạo hiểm đem tiền đồ một đời để đổi lấy một phút hoan lạc nam nữ? Người bình thường đa phần khó qua được mỹ nhân. Lúc ấy, ta đã thỉnh giáo vị lão Tăng về việc yêu thích mỹ sắc. Đây là việc thường tình của con người. Với loại việc sắc dục này, trước khi chuyện xảy ra, ai cũng đều biết phải tự giữ mình. Sau khi xong việc thì hối hận. Nhưng khi tâm sắc dục bùng lên, mọi hậu quả đều không để vào đầu, cho rằng chuyện này vô hại, lần sau sẽ không làm như vậy nữa. Do đó, mỗi lần gặp phải sự việc, đều nghĩ như vậy, cứ mãi tiếp tục trầm luân như thế, cuối cùng phải dùng cách gì mới dập tắt được ngọn lửa sắc dục? Lão Tăng đã khuyên ta rằng mỗi khi có ai đó dẫn dắt khởi dậy tâm sắc dục của mình, hãy nghĩ rằng vạn ác dâm vi thủ, đây là con ma sắc đang lợi dụng cô ấy để dẫn dụ ta phạm tội tả dâm, đồng thời cũng là con ma sắc đang lợi dụng ta để khiến cô ấy phạm tội tả dâm. Vẻ mỹ lệ của cô ấy hay phong độ của anh ấy càng xâm nhập vào tâm trí ta, làm ta khó tự chủ, thì con ma sắc ấy càng có thể đạt được mục đích của nó. Một khi tâm trí bị mê mờ và làm ra những chuyện thất đức, tạo nghiệp, ta sẽ phải chịu đựng khổ nạn kéo dài. Ta kính phục và tuân theo lời giáo huấn của lão hòa thượng, không dám quên và làm trái lời dạy một chút nào.” Cô thiếu phụ nghe Địch Nhân Kiệt nói, lặng lẽ suy nghĩ rồi quỳ xuống cảm tạ. Nét mặt cô lộ vẻ hổ thẹn, cảm tạ lời dạy bảo và khuyên dăn của ngài, đã giúp cô bảo toàn được danh tiết, cũng giúp cô từ nay về sau biết được cách diệt tâm và vọng niệm của chính mình. Sống đến ngày hôm nay, cô mới nhận ra rằng việc khống chế tâm của mình là điều cần học. Địch Nhân Kiệt sau này đúng như lời lão Tăng đã nói, không tham sắc dục, tương lai làm quan nổi danh thiên hạ, trở thành tể tướng nổi tiếng của Đại Đường, là danh thần của một triều đại. Lối suy nghĩ của ông về sắc dục làm cho nhiều người hiện đại cảm thấy thức tỉnh và học tập.

Tín Lăng Quân và Tào Tháo, có thể xem là bậc kỳ tài và là những nhà lãnh đạo chính trị và quân sự lỗi lạc trong lịch sử Trung Quốc, có sự tương đồng trong nhiều phương diện. Họ đều là những người thông minh tài giỏi, có khả năng lãnh đạo tài tình, được lòng người và luôn hành động vì lợi ích đất nước.

Vị Quan Huyện Vương Hãn đã quyết định cho phép người phụ nữ này vào gặp ông, khác với các quan Chi huyện trước đây. Ông bảo bà hãy bình tĩnh trình bày, lắng nghe bà một cách thận trọng và đã đặt ra nhiều câu hỏi. Sau một thời gian, câu chuyện được làm rõ: bà từng là vợ của một người đàn ông nhưng không thể sinh con, trong khi người vợ lẽ của chồng bà lại sinh được một đứa. Sau khi chồng bà qua đời, người vợ lẽ đã chiếm đoạt tài sản của chồng và đuổi bà ra khỏi nhà. Bà đã nhiều lần kêu oan lên Quan Huyện nhưng không tìm được công lý, và nỗi đau đớn đó đã khiến bà trở nên điên dại. Vương Hãn đã tiếp nhận vụ án và ra lệnh hoàn trả tài sản cho bà. Sau đó, người phụ nữ đã hồi phục nhanh chóng, khiến mọi người ngạc nhiên. Khi triều đình biết chuyện, hoàng thượng đã ban một thông cáo vinh danh Vương Hãn và thưởng ông ba trăm bó vải và lụa. Chỉ vì một vấn đề đơn giản mà một người gần như đã trở thành điên dại, và sự việc không thể giải quyết chỉ vì những người khác thiếu kiên nhẫn để lắng nghe.

Về triều đại nhà Thương, có một vị vua tên là Vũ Đinh. Sau khi vua cha qua đời, Vũ Đinh đã không tham gia chính sự trong suốt ba năm để khóc thương và tận hiếu. Sau ba năm mãn tang, Vũ Đinh vẫn không tham gia chính trị, khiến các quan trong triều lo lắng. Do đó, Vũ Đinh đã viết thư cho các quần thần rằng ông muốn trở thành mẫu mực của muôn dân, nhưng sợ rằng mình không đủ phẩm hạnh. Ông đã mơ thấy Tiên Vương, cha mình, sẽ gửi cho ông một bậc đại thần ưu tú để giúp đỡ trong việc chấp chính, và vị đại thần ấy sẽ thay ông nói ra những chính kiến. Vũ Đinh đã vẽ hình của vị đại thần mà ông đã mơ thấy và lệnh cho quần thần tìm kiếm người này. Lúc bấy giờ, Phó Thuyết đang xây thành ở Phó Nham và được cho là người giống nhất với bức hình vẽ. Vũ Đinh liền phong Phó Thuyết làm tể tướng và hỏi lời khuyên để giúp ông cai quản quần thần và trị vì thiên hạ.

Phó Thuyết đã tâu với Vũ Đinh rằng một vị quân chủ anh minh thì phải thuận theo đạo trời, kiến lập quốc gia, lựa chọn thủ đô và phong chức tước cho các quan một cách hợp lý. Việc này không phải để cho vua an nhàn hưởng lạc mà là để chăm lo cho dân chúng. Vị quân chủ anh minh nên đối đãi với mọi người bằng trí huệ và thần thông. Nếu quần thần và bách tính đều thuận theo thiên mệnh thì việc trị vì sẽ dễ dàng. Phó Thuyết cũng nhấn mạnh rằng nếu bề trên đối xử với kẻ dưới bằng thái độ khinh mạn, cuối cùng sẽ dẫn đến nhục nhã. Nếu vua sử dụng bạo lực và độc quyền thì sẽ khởi xướng chiến tranh. Một chính quyền tốt đẹp cần có quần thần tuân thủ luật pháp, và vua phải bổ nhiệm vị trí dựa theo năng lực chứ không phải sở thích cá nhân. Chức tước không nên giao cho những kẻ tiểu nhân mà phải giao cho những người quân tử hiền đức và khiêm nhường. Vua không nên nuông chiều tiểu nhân nịnh hót và dung túng họ, mà cần suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi ra quyết định. Như vậy, vua sẽ xử lý mọi việc theo cách của một đấng minh quân.

Vũ Đinh rất vui mừng khi nghe lời khuyên này. Ông cảm thấy biết được phương pháp thì không khó, nhưng việc làm điều chân chính mới thật sự khó. Mọi người cần phải biết kiềm chế dục vọng, cần mẫn lo việc chính sự. Khi đó, bệ hạ sẽ luôn chú trọng đến việc trị quốc và quan tâm đến lợi ích của muôn dân. Vị vua anh minh sẽ luôn đề cao hiền đức và sự uy nghiêm của mình. Kiêu ngạo và tự mãn sẽ làm lu mờ phẩm hạnh của người quân tử. Vũ Đinh cũng nhận thấy rằng chỉ khi có sự trợ giúp của một hiền thần, vua mới có thể trở nên thánh minh. Trước đây, Tiên Vương phụ thân ông đã thành công nhờ có Y Doãn hỗ trợ. Ông còn cảm thấy xấu hổ vì không thể hỗ trợ cho Minh chủ trở thành Thánh Vương như vua Nghiêu, vua Thuấn. Nếu một người có phẩm hạnh mà không được bổ nhiệm xứng đáng, Y Doãn sẽ cảm thấy xấu hổ. Y Doãn đã tận tụy giúp Tiên Vương đạt được đại nghiệp, và ông hy vọng sẽ nhận được sự giúp đỡ để đi theo con đường của Tiên Vương, mang lại hòa bình cho muôn dân.

Phó Thuyết đã chắp tay bái lễ và hứa hẹn sẽ hết lòng thờ phụng đại nghiệp của vua Vũ Đinh, giúp ông kiến lập một triều đại nhà Thương thịnh vượng.

Trong triều đại nhà Tống, có một người tên là Dương Vạn Lý. Vợ ông đã ngoài 70 tuổi, bà thường dậy rất sớm mặc dù trời lạnh. Bà nhanh chóng nấu nước sôi để chuẩn bị một nồi cháo gạo lớn, mất khá lâu mới nấu xong. Sau một hồi, mùi hương thơm của gạo tỏa ra khắp nhà bếp, đánh thức những người hầu. Sau khi tắm rửa, họ đến nhà bếp nhận bát cháo gạo nóng từ tay bà Dương. Sau khi uống xong, họ cảm thấy ấm áp lạ thường. Con trai bà Dương thấy mẹ sáng nào cũng như vậy thì lo lắng và hỏi: "Trời quá lạnh sao mẹ phải dậy sớm làm công việc khó nhọc thế?" Bà Dương dịu dàng trả lời: "Dù họ là người hầu, nhưng tôi cũng như cha mẹ của chúng, yêu thương và lo lắng cho chúng. Bây giờ trời lạnh, chúng cần sức khỏe để làm việc cho gia đình."

Văn hóa truyền thống Trung Quốc dạy rằng cần kính trọng người già như cha mẹ và yêu thương trẻ nhỏ như con cái. Điều này phản ánh tư tưởng đạo đức tốt đẹp trong văn hóa truyền thống Trung Quốc về lòng yêu thương đối với mọi người.

Tế Thế An Dân, một nhà nho sống ở thời Bắc Tống, luôn coi bốn chữ "thương dân như con" là kim chỉ nam cho mình. Khi nhậm chức ở huyện Phù Cầu, ông đã giúp người dân giải quyết nhiều khó khăn. Nghe tin nguồn nước trong vùng bị nhiễm mặn, ông đã yêu cầu phụ tá tìm hiểu. Biết rằng quanh đây chỉ có một giếng nước ngọt trong tăng viện, nhưng nơi đó không cho phép phụ nữ lấy nước, ông đã quyết định đảo diễu từ mạch nước ngầm đó. Nhờ vậy, vấn đề nước uống của người dân được giải quyết, và mọi người đều khen ngợi ông.

Quan tuần duyệt Vương Trung Chính rất được hoàng đế sủng ái. Khi ông đến huyện Phù Cầu, một tiểu lại hỏi Tế Thế An Dân về cách tiếp đãi Vương Trung Chính. Ông trả lời rằng huyện mình nghèo khó nên không thể tiêu xài phung phí. Chính trực của Tế Thế An đã khiến Vương Trung Chính không đến huyện Phù Cầu lần nào nữa. Tế Thế An cũng đã viết thư cho một người bạn, rằng việc dùng nhân đức để giáo hóa là quan trọng. Một người bị bắt vì ăn trộm, Tế Thế An nói nếu anh ta có thể cải chính, ông sẽ giảm nhẹ tội. Nhưng người đó tái phạm và cuối cùng tự vẫn. Khi Tế Thế An rời huyện Phù Cầu, người dân địa phương khóc thương và xin ông ở lại. Ông đã giữ vững nguyên tắc làm quan bằng đức hạnh để cảm hóa dân chúng.

Khi làm huyện lệnh ở Thượng Nguyên, ông phát hiện bờ kẻ của hổ nước bị vỡ cần phải sửa chữa gấp. Nếu chờ cấp trên phê chuẩn, việc sẽ không kịp. Ông đã tập hợp dân chúng sửa chữa trước rồi mới bẩm báo lên cấp trên. Mặc dù trợ thủ khuyên ông không nên làm như vậy, nhưng ông đã trả lời rằng không còn lựa chọn nào khác, vì nếu chờ cấp trên, đồng ruộng sẽ bị khô hạn. Ông sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích của dân, và nhờ sự chỉ huy của ông, bờ kẻ đã được sửa chữa kịp thời, vụ mùa năm đó thu hoạch rất tốt. Người dân rất cảm kích và khen ngợi ông là vị quan tốt, nhân ái và hiểu được lòng dân.

Bằng tâm huyết và lòng tận tụy, Tế Thế An Dân đã đóng góp công sức cho đất nước và nhân dân, góp phần bảo vệ hòa bình và sự thịnh vượng cho xã hội. Ông đã được ghi nhận trong lịch sử như một vị quan tốt, người luôn sống và làm việc theo tinh thần “thương dân như con.”

"Được giải quyết lùi lại một bước, ông tìm ra cách có lợi cho cả bản thân và đất nước. Ông tôn kính sư phụ như cha, người đã giảng dạy về nguyên tắc đạo đức, khéo léo và xóa tan những nhầm lẫn. Đây là lời giải thích của Hàn Du. Trong triều đại nhà Đường, mạng sống của con người là do cha mẹ ban tặng, và đời sống bản thân, cũng như hạnh phúc của con người, phần lớn phụ thuộc vào sự hướng dẫn của sư phụ. Ở Trung Quốc, thầy được coi như sư phụ, còn cha được xem là phụ. Hai vai trò này kết hợp thành một, gọi là sư phụ. Ngày xưa, trong các môn phái thường có câu: "Ai là thầy của tôi một ngày, thì như cha tôi một đời." Điều này có nghĩa là phải tôn kính sư phụ như chính cha mình. Theo tục lệ cổ truyền Trung Quốc, việc tôn kính sư phụ được xem là rất quan trọng. Những bài vị như thiên địa, hoàng đế, tổ tiên và sư phụ thường được trưng bày trong gia đình truyền thống, thể hiện sự tôn kính đối với sư phụ.

Dưới đây là một câu chuyện từ văn kiện lịch sử "Trì thông giám." Ngụy Triệu, tốt nghiệp trong triều đại Đông Hán, khi còn trẻ đã ngưỡng mộ Goo và xin làm việc quét dọn phòng của ông. Goo chấp nhận. Một ngày nọ, Goo thấy mình không được khỏe, bèn sai Ngụy Triệu nấu cháo đặc. Khi cháo chín, Ngụy mang đến, nhưng Goo mắng rằng Ngụy không tỏ lòng kính trọng khi nấu cháo cho người Trường Thượng, khiến ông không ăn ngon miệng. Goo đã ném chén cháo xuống đất, và Ngụy phải nấu cháo khác. Tuy nhiên, Ngụy lại bị Goo mắng lần nữa. Ngụy không hề tỏ ra bất mãn và tiếp tục nấu cháo lần thứ ba. Goo bèn nói rằng lúc trước chỉ biết Ngụy qua bề ngoài, nay mới thấy được tấm lòng của ông.

Yến Thù, người triều Tống, từ nhỏ đã rất lương thiện, thông minh và hiếu học. Lên 7 tuổi, Yến đã viết văn rất hay. Đến 15 tuổi, nhờ sự thông minh, ông được huyện lệnh gọi là thần đồng và được tiến cử lên hoàng đế Tống Chân Tông. Mặc dù Yến có thể ứng thí trực tiếp trước mặt hoàng thượng, nhưng ông nhất quyết chọn tham gia kỳ thi theo chế độ cử nhân. Ông cho rằng chỉ có thành tích từ kỳ thi mới phản ánh tài năng và học vấn thực sự của mình. Quan chủ khảo chấp thuận yêu cầu, quyết định cho ông thi cùng hơn 3100 thí sinh khác. Khi cuộc thi bắt đầu, Yến nhận thấy đây là đề bài mình đã làm trước đó. Ông cầm bút lên, suy nghĩ một lát rồi nói với quan chủ khảo rằng: "Thưa đại nhân, đề này tôi đã làm ở nhà rồi, nếu giờ làm lại thì chẳng phải là gian lận sao? Xin ngài hãy cho tôi một đề bài khác." Quan chủ khảo nghe xong đã đồng ý và ra một đề bài khác cho Yến Thù.

Người khác thấy vậy có thể nghĩ rằng ông quá ngốc, thậm chí có thể cười nhạo ông trong lòng. Nhưng hãy cùng xem kết quả ra sao. Yến Thù cầm đề bài mới, lật qua lật lại, suy nghĩ một lúc rồi đặt bút làm ngay một mạch. Vị quan giám khảo cảm thấy hết sức kinh ngạc, nghĩ rằng vị văn nhân này có tư duy nhạy bén, quả đúng là bậc kỳ tài. Hành động chân thật của Yến Thù trong việc xin cấp lại đề bài đã được mọi người kính trọng. Chuyện này không chỉ được truyền miệng giữa các thí sinh mà còn đến tai hoàng đế. Tống Chân Tông nghe tin, lập tức triệu kiến Yến Thù và khen ngợi rằng: "Khanh không chỉ có tài năng và học vấn thật sự, mà quan trọng hơn là Khanh có phẩm chất thành thật, không dối trá."

Trong thời cổ đại Trung Quốc, cho dù là triều đình hay các cửa hiệu buôn bán, tiêu chuẩn đầu tiên để dùng người chính là xem phẩm chất đạo đức của họ. Một người dù năng lực có mạnh mẽ đến đâu mà phẩm chất đạo đức không tốt thì cũng sẽ không được ai bổ nhiệm. Nhờ phẩm chất tốt đẹp, thành thật, không dối trá, Yến Thù sau này đã được triều đình trọng dụng. Một người thành tín và có phẩm hạnh cao thượng sẽ thu được của cải và lợi ích. Do đó, việc kiếm tiền cũng nên được thực hiện một cách chính đáng và sử dụng vào việc chính đáng. Trong "Luận Ngữ," Khổng Tử đã nói rằng khi thấy lợi ích, cần phải nghĩ đến đạo nghĩa. Ông còn nói rằng khi thấy những gì mình đạt được, hãy cân nhắc xem có xứng đáng hay không. Ai ai cũng có tâm yêu thích của cải, nhưng không thể vì lợi ích cá nhân mà làm những việc trái với lương tri và đạo nghĩa.

Người xưa nói rằng: "Quân tử ái tài, thủ chi hữu đạo," ý nói người quân tử coi trọng của cải nhưng chỉ lấy của cải đúng đạo lý. Câu "Sở bất dục, vật thi ư nhân" có nghĩa là việc mình không muốn thì chớ làm cho người khác. Trong xã hội ngày nay, có người vì để bản thân được thoải mái mà không ngần ngại làm hại người khác. Những hành vi này trong mắt người thông minh là ngu muội nhất.

Có một câu chuyện có thật như sau: Ngô Quân là một lãnh đạo của tòa án trung cấp thuộc sư đoàn Nông nghiệp số 8, thành phố Thạch Hà, tỉnh Tân Cương, Trung Quốc. Vào ngày 20 tháng 6 năm 2007, cấp dưới của ông đã tiếp nhận một vụ án kết án phi pháp các học viên Pháp Luân Công, đồng thời hứa sẽ đưa cho ông một khoản tiền thưởng hậu hĩnh. Tuy nhiên, người nhà ông đều biết rằng Pháp Luân Công dạy con người theo tiêu chuẩn chân thiện nhẫn để trở thành người tốt. Bởi vì những người tu luyện đều là những người tốt, kiện lương vô tư, nên mẹ ông đã khuyên ông không nên tiếp nhận vụ án này. Nhưng Ngô Quân đã không nghe theo, còn nói: "Mẹ bảo con phải làm sao đây, có tiền bày ngay trước mặt thì tội gì không lấy?" Vì việc này, ông và gia đình đã xảy ra xích mích, khiến họ cảm thấy xấu hổ. Ngay cả đồng nghiệp khuyên nhủ ông cũng không nghe, không tin rằng sẽ có báo ứng.

Kết quả là hai ngày sau, ông đột ngột bị té ngã tại nơi làm việc và được cấp tốc đưa đến bệnh viện số hai cấp cứu. Cuối cùng, sau khi tỉnh lại được hai ngày, ông đã qua đời vì xuất huyết não. Ngô Quân là người con trai duy nhất trong gia đình, ông đã bỏ lại mẹ già và vợ con mà ra đi. Mẹ ông cho rằng ông đã chịu báo ứng. Những ví dụ như vậy trong thực tế rất nhiều, không thể đếm hết. Kiểu người tạo dựng hạnh phúc cho bản thân từ nỗi thống khổ, thậm chí từ sinh mệnh của người khác, đã sớm đánh mất bản tính thuần thiện của mình. Họ vốn muốn hưởng thụ cái gọi là hạnh phúc vật chất ngắn ngủi, nhưng không biết rằng bản thân đang đi ngược lại với hạnh phúc thực sự.

Từ xưa đến nay đã có rất nhiều ví dụ về thiện ác hữu báo. Đây đúng là điều mà người ta nói: "Nhân tâm dễ bị mê muội, chân lý khó bị lừa dối." Chỉ có phẩm chất đạo đức cao thượng mới là con đường để có được của cải. Nhiều người nhận ra rằng cuộc sống vô lo vô nghĩ, sau trước vẹn toàn mới là hạnh phúc. Nếu có thể sống với lòng dạ vô tư, thì trời đất sẽ rộng mở. Thực ra, cho dù có nhiều tiền đến đâu, cuối cùng cũng chỉ là một ngày ba bữa cơm. Ngày nào đó, những người mù quáng sẽ nhận ra rằng bán rẻ lương tâm để đổi lấy tiền thì không thể có được hạnh phúc.

Nói về hạnh phúc, kết quả cuối cùng của những người sống truy cầu danh vọng, của cải và lợi ích là gì? Cuối cùng, họ cũng chỉ mong muốn sống một cuộc đời hạnh phúc bình an. Họ không ngờ rằng hạnh phúc chủ yếu đến từ tinh thần và vật chất. Kỳ thực, hai thứ này gắn kết với tấm lòng khoan dung và vô tư, luôn nghĩ đến người khác. Khi thấy người khác vui vẻ, tự bản thân mình cũng cảm thấy hạnh phúc.

Người có lương tri không nên vì tham tiền mà từ bỏ lý tưởng cao đẹp của mình. Thế nên, những người tuân theo lý tưởng sống chân thật, cùng với cái tâm từ bi, sẽ luôn đạt được hạnh phúc vững bền.

Hạnh phúc thực sự không đến từ của cải, mà là từ lương tâm trong sáng. Cái tâm hướng thiện, nhân ái, thiện tâm, cùng những phẩm hạnh chân chính sẽ giúp mỗi người nhận thức được giá trị đích thực của cuộc đời, từ đó thu được hạnh phúc bền lâu."

"Phụ và một lính canh ngục đã chờ sẵn ngoài cổng từ lâu để đưa hai anh em đến gặp Diêm Vương. Diêm Vương nói rằng hai anh em ở đời trước không có việc gì lớn lao tốt hay xấu, nên đời sau họ vẫn có thể giữ thân người để tiếp tục đầu thai. Ngài yêu cầu phán quan kiểm tra xem có gia đình nào đang mang thai để họ có thể đầu thai vào đó không. Phán quan báo cáo với Diêm Vương rằng theo nhân duyên, có hai gia đình, gia đình họ Triệu và gia đình họ Tạ, đang cần con nối dõi. Tuy nhiên, nếu sinh vào nhà họ Triệu, sau này lớn lên sẽ cần phải bố thí giúp đỡ người khác. Còn nếu đầu thai vào nhà họ Tạ, cả đời sẽ luôn được người khác trợ giúp.

Phán quan cẩn thận lật sổ sinh tử, trong đó ghi chép chi tiết về nhân duyên và quả báo của mỗi chúng sinh. Diêm Vương nói rằng nếu là như vậy, hai anh em hãy tự lựa chọn việc đầu thai vào nhà họ Triệu hay nhà họ Tạ. Người anh sau khi nghe quyết định của Diêm Vương, suy nghĩ rằng nếu đầu thai vào nhà họ Triệu, cả đời sẽ phải chăm sóc và chia sẻ số tiền vất vả kiếm được cho người khác, như vậy thật là mệt mỏi. Thay vào đó, nhận sự giúp đỡ của người khác thì sẽ sống thoải mái hơn. Sau khi quyết định, người anh nhanh chóng quỳ xuống, dập đầu trước Diêm Vương và nói: “Thưa Diêm Vương, nếu cả đời phải hy sinh vì người khác thì thật quá vất vả, xin Diêm Vương phát lòng từ bi cho con sinh vào nhà họ Tạ để được người khác giúp đỡ.”

Diêm Vương liền hỏi, vậy ai sẽ đầu thai vào nhà họ Triệu để giúp đỡ người khác đây? Lúc này, người em trai, thật thà và đôn hậu, từ lâu đứng bên cạnh, cung kính nói: “Thưa Diêm Vương, xin ngài cho anh của con đầu thai vào nhà họ Tạ, còn con nguyện ý làm con của nhà họ Triệu, dùng cả đời này để giúp đỡ người nghèo khó và kết thiện duyên.” Sự lựa chọn của họ đã giúp Diêm Vương bớt đi nỗi lo lắng trong lòng. Hai anh em theo nghiệp lực của bản thân mà chuyển sinh vào nhà họ Triệu và nhà họ Tạ. Người em, vì phát nguyện trợ giúp người nghèo, đã sinh vào một gia đình cao quý, là con trai duy nhất của viên ngoại họ Triệu, với tài sản dồi dào. Khi lớn lên, cậu rất thông minh và lanh lợi, đặc biệt có tấm lòng từ bi và khoan dung, lấy việc giúp đỡ người khác làm vui.

Mỗi khi có người cầu xin giúp đỡ, Triệu công tử chưa bao giờ làm họ thất vọng. Gia đình viên ngoại họ Triệu thấy con mình như vậy cũng vui vẻ đem nhiều tài sản ra giúp đỡ người khác. Bởi vì Triệu công tử từ bi hành thiện, tiếng thơm của cậu đã truyền khắp nơi. Còn người anh trai, chỉ muốn nhận đồ bố thí của người khác, lại chuyển sinh vào nhà họ Tạ nghèo khó, quanh nhà chỉ có bốn bức tường, phải sống bằng nghề ăn xin, cả đời xin ăn cơm thừa canh cặn, nhận đồ bố thí và sự thương cảm của mọi người.

Người xưa nói rằng người biết cho thì giàu có hơn người chỉ biết nhận. Lòng nhân ái mới là điều đáng quý nhất. Đạo Trời là thưởng thiện phạt ác, vì vậy những người làm việc nhân ái mà được phúc báo cũng là điều tự nhiên. Biết quan tâm đến nỗi đau của người khác và lấy thiện đãi người đó không chỉ là từ bi mà còn là trí huệ. Bất cứ lúc nào, sự lựa chọn kết thiện vẫn luôn là sự lựa chọn sáng suốt nhất của con người, bởi vì nhân hữu thiện nguyện, thiên tất hữu chi. Con người có nguyện vọng lương thiện, tất sẽ được ông trời phù hộ.

Vào năm 2016 tại công viên Long Hồ ở Hàm Đan, tôi đã nghe một câu chuyện về cây hòe từ một ông lão ngoài 60 tuổi. Ông kể rằng đây là câu chuyện mà ông đã tận mắt chứng kiến khi còn nhỏ. Theo lời ông, khi ông còn học tiểu học, cả gia đình sống ở nông thôn. Thời đó, học sinh trong trường đều được tuyên truyền giáo dục thuyết vô thần. Trẻ con từ rất nhỏ đã bị rót đầy đầu óc những tư tưởng vô thần, như không có Thần Tiên hay Hoàng Đế nào. Thầy hiệu trưởng nói với học sinh rằng thần thoại đều do người xưa bịa ra và không có thật, chúng ta cần phá bỏ mê tín và tin tưởng vào khoa học.

Năm đó, ông lão học lớp 3 và đã gia nhập đội Thiếu niên Tiền Phong, đeo khăn đỏ. Ông tin vào lời thầy hiệu trưởng và cho rằng những người già trong làng rất ngu muội. Lúc đó, trong làng có một cây hòe lớn được coi là cây thần, gọi là hòe tiên. Người dân trong làng thường buộc một tấm vải đỏ lên cây và còn xây một cái sân quanh cây thần, gọi là miếu hòe tiên. Nếu ai bị ma quỷ hoặc rắn nhập, hay gia đình nào gặp tai họa, họ đều đến cầu xin cây hòe thần giúp đỡ để bảo vệ gia đình bình an. Tất nhiên, các vấn đề thường được giải quyết, vì vậy khói hương dưới gốc cây không bao giờ ngớt.

Trẻ con thường thích chơi đùa bên sân cây hòe thần. Vào một kỳ nghỉ hè, ông lão đã thấy một vài đứa trẻ nhỏ hơn trèo lên cây chơi đùa, có đứa vặt lá, có đứa bẻ cành. Nhưng hành động của bọn trẻ không phải chịu bất kỳ hình phạt nào, không ai khiển trách chúng. Cây thần cũng không có bất kỳ phản ứng nào. Nhìn thấy cảnh này, ông lão vô tình nghĩ đến chủ nghĩa vô thần được học ở trường, rằng không có thần tiên gì hết, và tất cả các câu chuyện thần thoại đều do người xưa bịa đặt để giải trí. Ông cảm thấy rằng với tư cách là một đội viên trẻ, mình nên đứng lên để phá bỏ mê tín. Ông nói với những đứa trẻ trong sân: “Thầy giáo đã giảng, trước nay không có thần tiên nào hết, thần thoại đều là lừa dối không có thật. Ngay cả cây thần này cũng chắc chắn không phải là cây thần thật.”

Ông đã khuyến khích các bạn cùng nhau gỡ bỏ những tấm vải đỏ treo trên cây hòe thần và ném xuống đất. Đó là vào giữa mùa hè, thời tiết oi bức. Người trong thôn thường ngủ trên mái nhà. Đứa trẻ đã phá bỏ mê tín này cũng leo lên mái nhà mình ngủ. Thời đó, mọi người thường đi ngủ sớm, tầm 8-9 giờ tối. Đứa trẻ đang ngủ thì đột nhiên cảm thấy đau dữ dội ở cánh tay, như có ai đó đang siết chặt cánh tay mình. Cậu ta đau đến mức phải hét lên và choàng tỉnh. Khoảng 10 giờ đêm, mẹ của đứa trẻ nghe tiếng khóc liền đến xem có chuyện gì. Khi mẹ tới, cánh tay của đứa trẻ không hề sưng tấy chút nào. Đứa trẻ nói với mẹ rằng nó vừa thiếp đi thì cảm thấy cánh tay đau như có ai đó đang vặn tay nó, nhưng bây giờ không đau nữa.

Mẹ kiểm tra cánh tay và thấy không có gì bất thường, cảm thấy xung quanh cũng không có gì lạ, nên bảo con về phòng ngủ. Nhưng nó không chịu vào nhà mà tiếp tục ngủ trên mái nhà. Sau đó, nó lại ngủ tiếp. Khi vừa thiếp đi một lúc, cậu lại cảm thấy có ai đó đang vặn tay mình, lần này sức mạnh còn lớn hơn, kéo tay nó ra phía sau mà vặn. Cậu bé đau đớn như lửa thiêu. Nó kêu lên, và mẹ nó nghe thấy tiếng gào này không bình thường, bà nghĩ chắc chắn là nó bị trúng tả hoặc bị một cái gì đó như ma quỷ đang hành hạ. Bà vội nhờ người trong nhà tìm thần Hán trong thôn đến xem đứa trẻ rốt cuộc bị làm sao.

Thần Hán nhìn đứa trẻ rồi nói với nó: “Hôm nay cháu đã xúc phạm một cây đại thụ, nó đang trừng phạt cháu. Hãy cho ta biết, cháu đã tiểu lên cây đó hay làm điều gì xấu?” Đứa trẻ cảm thấy xấu hổ và không nhớ ra việc đã gỡ những tấm vải đỏ, nó nói: “Cháu không tiểu lên cây, không làm điều gì xấu.” Thần Hán nhìn đứa trẻ và nói: “Nhưng hôm nay có một số bạn bè của cháu đã làm hỏng những tấm vải đỏ trên cây hòe tiên. Nếu không thì sẽ không có chuyện này xảy ra.” Đứa trẻ sợ quá và bắt đầu hoảng loạn: “Cháu sẽ không dám làm nữa, xin ngài tha cho cháu!” Sau khi thần Hán vừa nói xong, đứa trẻ lập tức cảm thấy như có một luồng gió thổi qua người, mọi thứ trở lại bình thường, không còn cảm thấy đau nữa. Thần Hán nói với đứa trẻ: “Cháu hãy về nhà đi, tốt nhất là đừng nhắc đến những điều này với người khác.” Khi thần Hán ra khỏi nhà, đứa trẻ cảm thấy rất bất an trong lòng, từ đó về sau cậu rất tin vào Thần.

Có một năm vào dịp lễ Trung thu, ông lão lại đến miếu hòe tiên. Lúc này miếu đã sửa chữa lại khang trang hơn. Tất cả dân làng đều tôn kính thần thánh, ai cũng chuẩn bị cúng bánh Trung thu, trái cây, rượu thịt và đặt trước miếu hòe tiên. Khi lễ cúng bắt đầu, ông lão cũng cùng mọi người cúng bái, mời thần tiên về ăn lễ. Ông đã nhìn thấy một ông lão ăn mặc như nông dân ngồi trước miếu cùng ăn với mọi người. Ông cảm thấy rất nghi ngờ, vậy lão nông dân là ai? Trong tâm trí ông thoáng nghĩ, lẽ nào đó chính là thần hòe? Đúng lúc này, đột nhiên có một luồng gió thổi qua, mọi người cùng ngồi trên đất đều thấy cứng đờ, không thể nhúc nhích. Ông lão cảm thấy lạnh lẽo, như có một luồng khí lướt qua người. Ngày hôm đó, sau khi cúng lễ xong, ông quay về nhà, trong lòng thầm hối hận vì đã không tôn trọng thuyết về Thần Tiên."

Ác họa thường gắn liền với mối quan hệ nhân quả giữa thiện và ác. Nhiều người lập tức nghĩ rằng đây là lý luận của Phật giáo. Tuy nhiên, câu nói về mối quan hệ nhân quả này, “tích thiện chi gia khánh hữu dư, tích ác chí gia họa tất chí,” không chỉ có nguồn gốc từ Phật giáo mà thực chất là hai câu danh môn trong Kinh Dịch, một cuốn sách cổ của Trung Quốc. Nguyên văn của câu này là “tích thiện chi gia tất hữu dư khánh, tích bất thiện chi gia tất hữu dư ương.” Nghĩa là một dòng họ làm việc thiện sẽ được bảo hộ và che chở cho con cháu; ngược lại, một dòng họ làm nhiều việc ác sẽ dẫn đến tai họa cho cả con cháu đời sau. Điều này cho thấy dân tộc Trung Hoa từ xa xưa đã tiếp thu tư tưởng về nhân quả báo ứng. Phần lớn người Trung Quốc thời xưa đều tin vào luật nhân quả: thiện hữu thiện báo, ác hữu ác báo. Những thiên tai và nhân họa xảy ra trong cuộc sống là những cảnh báo quan trọng cho hành vi của con người. Chúng không chỉ phản ánh nghiệp báo trong đời này mà còn có mối quan hệ nhân quả với những việc xấu mà tổ tiên đã gây ra.

Có nhiều ví dụ thực tế về thiện ác hữu báo trong cuộc sống. Bởi vì luật nhân quả là thiên lý, nên không ai, từ bậc hoàng đế tể tướng đến dân thường, có thể tránh khỏi báo ứng cho những việc xấu họ đã làm. Ví dụ như vào triều đại nhà Tống (960-1279) ở Trung Quốc, có đại gian thần Tần Cối. Mặc dù ông ta từng nắm quyền lực rất lớn, nhưng vì làm nhiều điều ác, hãm hại người lương thiện, lạm sát những người tốt, nên trước khi chết, ông đã phải chịu báo ứng: trên lưng ông mọc nhiều cục ung nhọt, khiến ông chết trong đau đớn. Sau khi ông chết, người đời đã đúc một bức tượng sắt của ông và đặt trước ngôi mộ của Nhạc Phi, như một minh chứng cho việc làm điều ác phải chịu báo ứng.

Hành vi tội ác của Tần Cối còn để lại ảnh hưởng xấu cho con cháu đời sau, khiến nhiều người cảm thấy nhục nhã khi mang họ Tần. Tác giả bài viết này hồi nhỏ từng nghe kể rằng trong thôn có một kẻ hung đồ đã giết chết hàng xóm chỉ để thỏa mãn lợi ích cá nhân. Mặc dù hắn không bị trả thù, nhưng một trong hai người con trai của hắn bị rơi xuống giếng và chết chìm, trong khi người con còn lại mắc bệnh tâm thần và cuối cùng tự sát.

Gần đây, có một sự việc xảy ra tại thôn Quan Lập, khu vực Tô Gia, thành phố Thẩm Dương, Trung Quốc. Một thầy giáo dạy vẽ tên Trương Đồng Hưng đã tổ chức cho học sinh ký tên phỉ báng Pháp Luân Công và vẽ những bức tranh châm biếm. Kết quả là vào ngày 11 tháng 8 năm 2003, trong khi đang câu cá, ông bị sét đánh chết tại chỗ. Sau khi bị sét đánh, thi thể ông chảy máu ở phần gáy, óc bị cháy xém, và quần áo bị thủng to bằng cái bát.

Từ đó, chúng ta thấy rằng đời người chỉ có vài chục năm ngắn ngủi, gieo nhân nào thì gặt quả nấy. Bất kể ai làm những việc xấu, cuối cùng cũng sẽ phải trả giá. Con cháu đời sau cũng có thể gặp tai họa. Một ví dụ khác được ghi chép trong sử sách về một người tên là Dương Vinh ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Ông là một quan chức dạy Thái tử và tổ tiên của ông làm nghề chèo thuyền, cứu người dân trong mùa lũ. Khi cha của Dương Vinh sinh ra, gia đình họ Dương trở nên giàu có. Một ngày, một vị thần tiên đã báo cho cha ông biết tổ tiên của họ đã tích được nhiều âm đức, vì vậy con cháu sẽ được thừa hưởng vinh hoa phú quý.

Dương Vinh sau này đã đỗ Trạng Nguyên, trở thành một vị tướng rất có tài và đức, giúp giữ vững quốc gia. Mặc dù môi trường xã hội thời xưa và nay khác nhau, nhưng trách nhiệm làm mẹ thì vẫn không thay đổi. Phụ nữ cần giúp đỡ chồng và dạy dỗ con cái, lấy mình làm tấm gương để giáo dục thay vì chỉ nói suông.

Gìn giữ phẩm hạnh đạo đức của bản thân ngày nay gặp nhiều khó khăn hơn so với thời xưa, khi xã hội chưa từng trải qua những biến động phức tạp như hiện tại. Lòng người không còn đơn giản, mà bị chi phối bởi những dục vọng sâu xa và sự cuốn hút của vật chất. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã phá vỡ sự thuần khiết trong môi trường sống, dẫn đến những vấn nạn xã hội, tạo ra những thách thức ngày càng lớn trong việc thực hiện vai trò một người mẹ tốt. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bà mẹ tận tâm kiên trì và nỗ lực trong công việc của mình, và họ chính là những người âm thầm làm gương cho người khác.

Trong lịch sử, khi đạo đức của con người sa sút và nhiều điều ác xảy ra, lúc sắp bị trừng phạt, các vị thần và Phật luôn từ bi, tìm cách cảnh tỉnh con người. Để cho họ có cơ hội hối cải, thậm chí có khi thần thánh sẽ để động vật chết thay cho con người, nhằm nhắc nhở và đánh thức họ. Câu chuyện về một người chăn cừu sống ở rìa làng là một minh chứng. Một hôm, anh thấy một cụ bà khóc trên gò đất. Bà khóc thương cho con cái không nghe lời và trách móc họ, khiến người chăn cừu cảm thấy cần phải giúp đỡ. Khi đến gần, anh gặp quan Mở Bồ Tát, người đã cảnh báo anh về những hành động sai trái mà con người có thể gây ra và những hậu quả mà họ sẽ phải đối mặt.

Khi người chăn cừu trở về làng và cảnh báo dân làng về sự trừng phạt của trời, một số người sợ hãi và quyết tâm không làm điều ác, nhưng nhiều người lại không tin và chế nhạo anh. Thời gian trôi qua, dịch bệnh bùng phát, và hầu như tất cả mọi người đều phải chịu cảnh tang thương, chỉ còn lại những ai sống đúng đạo đức. Câu chuyện này không chỉ phản ánh sự trừng phạt của trời mà còn cho thấy đạo đức của con người đã suy thoái như thế nào.

Trong các cuộc chiến giữa chính và tà ở nhân gian, có sự phân định giữa người tốt và kẻ xấu. Những cuộc chiến tranh nhỏ cũng có thể xảy ra trong cõi thần. Ví dụ, thời nhà Đường ở Trung Quốc, một vị huyện lệnh đã nhận được sự trợ giúp từ một vị thần để chống lại thần của dòng sông Hoàng Hà. Cuộc chiến giữa họ không chỉ là một trận chiến thể xác mà còn phản ánh cuộc chiến giữa chính và tà trong thiên giới.

Cuối cùng, câu chuyện về Bùi Trương, người đã đánh mất phúc đức vì những hành động sai trái của mình, cho thấy rằng đạo đức là phương thuốc quý giá nhất để chữa trị mọi tai họa. Thời Nam Bắc triều, một vị huyện lệnh bị bệnh đã cầu xin thần linh giúp đỡ. Ông đã nhận ra rằng, trong văn hóa truyền thống, bệnh tật không chỉ là vấn đề thể xác mà còn là dấu hiệu cảnh báo từ các lực lượng siêu nhiên, điều này thể hiện sự liên kết giữa con người với thần thánh.

Tố khiến mọi người mắc bệnh sốt rét được gọi là ma sốt rét ngược quỷ sinh mệnh, trong hình ảnh đứa trẻ bị thần linh bắt đi, là con ma sốt rét. Con ma trong không gian đó đi mất rồi, thì bệnh của Ngô Sĩ Cờ ở thế gian này liền khói qua. Câu chuyện văn hóa truyền thống này cho thấy con người mắc bệnh không phải là vô duyên vô cớ, mà cũng là do một loại sinh mệnh gây nên. Cầu thần linh giúp đỡ là giải pháp tốt nhất; tin vào thần Phật không phải là thuộc phạm trù đạo đức của con người trong thế gian sao?

Sách cổ Thái Bình Quảng ký ghi lại một câu chuyện có thật như sau: vào thời nhà Tống, phía sau huyện Phủ Giang Ninh Thành Kiến Khang có một vị Vương công mở một quán Diệu cả đời, ngay thằng Công Bằng, kính tín thần Phật. Ông ấy hết lòng giúp đỡ những người tu luyện và nổi tiếng là người mua bán công bằng, trung thực, nên mọi người gọi ông là Vương Lão thực, Vương chân thật. Vào ngày 15 tháng 2 năm Quý Mão, tiểu nhị của quán chuẩn bị đóng cửa thì bỗng thấy một số vị tướng mặc áo đỏ cùng nhiều xe ngựa và người hầu đến quán nghỉ chân. Tiểu nhị vội vàng bẩm báo với Vương Lão thực, và ông Vương nói mau mời vào, cung kính bưng rượu thịt mời các vị tướng và người hầu.

Trong tích tắc, một nhóm tùy tùng mang theo một bó lớn dây thừng và dụng cụ đến trước mặt vị tướng, bẩm báo xin phép bao vây. Tướng quân gật đầu đồng ý, những người này ra ngoài đóng các thanh gỗ xuống đất, dùng dây thừng buộc phía trên vây quanh khắp đường ngang ngõ xóm, kể cả những chỗ lồi lõm. Tất cả đều được dây thừng bao quanh. Sau khi hoàn thành, đám tùy tùng bẩm báo đã quây dây thừng xong, quán rượu cũng đã được vây. Vị thủ lĩnh tướng quân nói Vương Lão thực cả đời tín thần, chân thành thiện đãi người, thích làm việc thiện, thiên đế cũng biết, chỉ riêng quán này có thể được tha. Nếu không tha, thì không thấy được công bằng của thiên lý. Mọi người đồng ý, vội vàng nhổ các thanh gỗ lên, cởi dây thừng, dỡ bỏ hàng rào vây quanh quán, sau đó mọi người lên ngựa phi như bay, biến mất trong nháy mắt.

Vương Lão thực và tiểu nhị nhìn lại những thanh gỗ và dây thừng được đóng xung quanh thì không thấy đâu nữa, họ hết sức kinh hoàng. Hai ngày sau, một trận hỏa hoạn lớn xảy ra ở Kiến Khang; tất cả những nơi bị vây dây thừng ngày hôm trước đều bị thiêu rụi, không còn một mảnh mối. Chỉ riêng quán rượu của Vương Lão thực vẫn bình an vô sự, xung quanh toàn là tro bụi. Cũng giống như việc con người mắc bệnh, tai nạn ở nhân gian không phải vô duyên vô cớ, mà đều do thần linh an bài. Có tránh được tai họa hay không đều liên quan đến đạo đức của con người tại thế gian, người tốt không nằm trong số đó. Vương Lão thực suốt đời thẳng thắn, công bằng, kính ngưỡng thần Phật, mua bán song phẳng, thiện đãi người tu luyện và tích đức từ trước, nên có thể cho ông thấy được quá trình sắp đặt tai họa và nguyên do thoát khỏi tai họa. Đó là thần linh khích lệ ông không ngừng làm việc thiện. Phương thuốc tốt nhất để giải quyết mọi bệnh tật và tai họa trên đời chỉ có thể là đạo đức, là chuẩn mực đạo đức mà thần Phật công nhận. Trước tiên phải tin vào thần Phật, tôn kính thần Phật mới có thể nói là đạo đức chân chính.

Cao Ngũ Nương tham vàng bạc bị trời phạt mà chết. Cao Ngũ Nương sống tại Lạc Dương, nét mặt xinh xắn, tái hôn với vị tiên nhân họ Lý. Lý Tiên Nhân là thần tiên bị thiên thượng giáng chức xuống nhân gian. Sau khi cùng Cao Ngũ Nương kết hôn, hai người sống tại Lạc Dương, dựa vào thuật luyện vàng để kiếm sống. Cao Ngũ Nương cũng học được kỹ pháp này từ chồng mình. Năm Khai Nguyên, cuối cùng thời Đường Huyền Tông, Cao Ngũ Nương và Lý Tiên Nhân đã kết hôn, vợ chồng được 5 năm. Một ngày sau canh năm, lúc 5 giờ sáng, Lý Tiên Nhân bỗng nghe thấy từ trên không trung có tiếng gọi. Lý Tiên Nhân liền khoác áo ra khỏi cửa, nói chuyện cùng người nào đó. Nói xong, ông trở vào nói với Ngũ Nương: "Tôi là tiên nhà trời, trước đây vì sai sót nhỏ bị giáng chức xuống nhân gian. Hiện tại án phạt của tôi đã xong, thiên thượng cử người đến gọi tôi trở về. Tôi không thể ở lại nữa, vợ chồng nhiều năm hiện tại chia lìa, có thể không bi thương được sao? Sau khi tôi đi, nàng chỉ cần luyện chế vàng bạc tự cấp tự túc là được, nghìn vạn lần cẩn thận, không thể truyền cho người khác, cũng không luyện nhiều cho người khác, bằng không không chỉ tổn hại chính bản thân mà sợ rằng còn bất lợi cho người khác." Lý Tiên Nhân nói xong, liền bay đi.

Cao Ngũ Nương ban đầu cũng làm theo lời chồng dặn, nhưng về sau do bán ra quá nhiều ngân lượng nên bị người ta tố giác. Bấy giờ quan thiếu Doãn Hà Nam là Lý Tề biết chuyện, không những không xử phạt mà còn tha cho Cao Ngũ Nương. Sau đó, Lý Tề lại bí mật cho người gọi Cao Ngũ Nương đến. Cao Ngũ Nương tổng cộng đã luyện hơn 10 lò ngân khí cho Lý Tề. Lý Tề lại nói việc này cho những kẻ quyền chức khác trong triều. Chưa đầy một năm sau, Lý Tề và Cao Ngũ Nương đều đồng loạt qua đời. Người đương thời biết chuyện đều cho rằng đây hẳn là ông trời đã trừng phạt bọn họ.

Nguồn gốc của danh lợi là phúc phận. Người Trung Quốc có giảng rằng tích đức hướng thiện, hết thảy mọi thứ của con người đều được đổi lấy từ phúc phận bản thân. Cho nên khi một người có vận may, mọi người sẽ nói tổ tiên người này tích đức. Chính xác là như vậy, con người nếu không có đức hạnh, không có phúc phận thì không có được bất kỳ điều gì. Nếu như cố cưỡng chế làm để có được thì sẽ phải đánh đổi bằng tính mạng. Cao Ngũ Nương chính là một ví dụ như vậy.

Lòng hiếu thảo được hồi báo có câu ngạ ngữ rằng "cao bất thành đề bất tựu," ý nói là việc lớn nhỏ đều làm không xong. Có người việc lớn không nổi, việc nhỏ lại không muốn làm, cuối cùng lại chẳng làm nên cho chống g. Cũng có người không thích câu nệ tiểu tiết, cho rằng những việc nhỏ vốn dĩ không ảnh hưởng đến đại cục, nên sẽ lơ đãng không tự ước thúc bản thân. Kỳ thực qua những việc nhỏ, chúng ta mới thấy được bản tính chân thật của một người, vì những việc nhỏ luôn yêu cầu sự kiên trì và bền bỉ. Phải kiên nhẫn trong thời gian dài mới có thể làm được.

Trong Thế thuyết tân ngữ có một câu chuyện về sự kiên trì hiếu lễ như sau: Trần Di, người quận Ngô, là người vô cùng hiếu thuận với cha mẹ. Mẹ anh thích ăn cơm cháy. Trần Di vốn dĩ giữ chức chủ bạ trong quận, là người chuyên giải quyết sổ sách văn thư. Mỗi ngày khi đến quận sở làm việc, Trần Di đều mang theo một cái túi nhỏ. Mỗi khi nấu cơm, anh đều dành ra một ít cơm cháy. Khi về nhà thì lấy ra cho mẹ ăn. Sau này, khi giặc Tôn Nở tiến vào chiếm cứ quận Ngô, quan nội sự trong triều là viên Sơn Tùng lập tức xuất binh trinh phạt. Lúc đó, Trần Di đã dồn được vài đấu cơm cháy, nhưng vì tình hình có biến nên không kịp đem cơm về nhà cho mẹ, bèn chỉ biết mang cơm cháy cùng chiến trận. Hai bên khai chiến, viên Sơn Tùng bại trận, quân đội tán loạn phải chạy trốn đến núi sâu, đầm lầy, không có thức ăn, đến một thời gian dài không có ai nuôi dưỡng. Trần Di lúc đó chỉ còn một đấu cơm cháy mà ăn không đủ. Nhưng mà anh vì mẹ mà tâm không nỡ tiêu diệt, cuối cùng vẫn đem cơm cháy dành dụm được ra cho mẹ mình. Có người không chịu nổi khổ nhục, lén lấy ra một ít chia cho đồng đội, nhưng Trần Di cương quyết không chịu lấy ra, mà chỉ đem cho mẹ mình ăn. Người đồng đội khi thấy liền đi nói chuyện với người khác, lại trở thành một việc lớn.

Về sau quan quân giành lại được Lạc Dương, Trần Di trở về. Mẹ của Trần Di nghe thấy thông tin, lúc ấy bỗng ngã bệnh, ngay cả bản thân bà không biết vì sao lại như vậy. Sau khi con trai trở về, mẹ được tự nhiên khỏi bệnh, bà thấy con của mình hiếu thuận. Mà lần ấy Trần Di cũng đã nhận được phần thưởng từ triều đình, đền bù lại cho những năm tháng anh đã sống trong khổ cực. Mọi người khen ngợi Trần Di là tấm gương sáng về sự hiếu thảo. Chúng ta có thể thấy qua câu chuyện này, thực ra đức hạnh của một người chính là số phận của người đó.

Giúp đỡ người khác, hiếu thảo với cha mẹ là phương thuốc tốt nhất để mọi người cùng sống hòa thuận. Cùng với các chi tiết nhỏ có thể thấy được lòng hiếu thuận của Trần Di. Hơn nữa có thể để ta thấy rằng một người không thể không có đức hạnh. Cho nên trong cuộc sống thực tiễn, làm việc nhỏ không thể bỏ qua.

Chết là hết, nhưng sẽ có những biểu hiện báo ứng. Phật Thích Ca Mâu Ni từng giảng rằng lục đạo luân hồi của con người khi kết thúc đời này sẽ chuyển sinh thành người, động vật hoặc thực vật. Sự chuyển sinh này căn cứ vào sự lựa chọn giữa thiện và ác của con người tại thế gian. Tổng thư ký Quốc vụ viện Trung Hoa Dân Quốc, Quách Tác Vân, trong cuốn "Động Linh Tiểu Chí", đã ghi lại câu chuyện chuyển thế của Thiệu Hưởng Dự. Ông từng trải qua những điều này và chính miệng Thiệu Hưởng Dự đã kể cho người trợ lý của mình, Lý Kinh Sa. Qua lời kể của Lý Kinh Sa, câu chuyện đã đến tay Quách Tác Vân, khiến độ tin cậy của nó rất cao.

Tử Nguyên, một tiến sĩ khoa Kinh tế vào những năm Quang Tự, năm 1911, đã nhận chức giám đốc hải quan Thiên Tân. Sau khi Trung Hoa Dân Quốc thành lập, ông tiếp tục giữ chức giám đốc hải quan Thiên Tân kiêm nhiệm chức giao thiệp viên bộ ngoại giao. Tử Nguyên có tổ tiên là một thư sinh, nhưng tiếc rằng ông đã vì một chút lợi ích mà vu cáo cho một quả phụ. Kết quả là ông đã chết vì bệnh vào năm đó. Sau khi chết, nguyên thần của ông bị bắt đến Âm Tào Địa Phủ để chịu sự thẩm phán của Minh quan. Minh quan sau khi xem sổ sinh tử, sắc mặt liền thay đổi và nghiêm khắc trách mắng ông: "Trong mệnh của ngươi vốn có quan vận Nhị phẩm, nhưng nay vì ngươi bôi nhọ tiết phụ, toàn bộ thọ mệnh và quan vận đều bị tước bỏ, hơn nữa kiếp sau phải làm súc sinh để chịu phạt." Sau đó, Minh quan đã sai Minh Dịch đem ông áp giải, quăng vào đường súc sinh để đầu thai.

Ông bị áp giải đến một nơi, ở đó cần phải uống một loại nước canh. Ông nghĩ rằng đây có thể là mê hồn thang, uống rồi sẽ mất đi ký ức làm người, thế là ông lặng lẽ đổ đi không uống. Khi mở mắt ra, ông phát hiện bản thân đã biến thành một con heo con đang nằm trong chuồng heo. Ông vô cùng hối hận nhưng không cam tâm và đã tuyệt thực đến chết. Sau khi chết, nguyên thần của ông lại được mang đến Âm Tào Địa Phủ. Minh quan chách mắng ông vì mưu toan trốn tránh việc chịu tội. Lần này, ông không dám trốn tránh nữa. Đột nhiên ông nhớ lại khi làm người đã từng đọc qua kinh Phật và vẫn còn nhớ được một số câu trong đó, liền thành tâm niệm.

Hai năm sau, khi có một tên trộm muốn trộm tài sản nhà gia chủ, ông thấy tên trộm chuẩn bị vào và đã kêu to trong chuồng lợn, làm cho chủ nhà tỉnh giấc. Tên trộm đã chạy mất. Chủ nhà biết ơn ông vì đã bảo vệ gia đình nên không giết con heo này, để ông chết tự nhiên. Sau khi thân heo đời này chết đi, nguyên thần của ông xuất gia và được mang tới Địa Phủ. Minh quan thấy trên đỉnh đầu ông có một vòng kim quang, biết rằng đây là biểu hiện của người thành tâm niệm kinh Phật, liền lập tức báo cáo tình huống lên trên. Sau đó, phía trên trả lời rằng ông có thể đầu thai làm người và sẽ hoàn trả lại phúc phận quan Nhị phẩm đã bị tước bỏ cho ông trước khi đầu thai.

Vì ông đã từng làm súc sinh nên phải lột lớp da heo mới có thể thành người. Khi lột ra, heo vô cùng đau đớn. Khi lột đến cánh tay, vì đau không chịu nổi mà ông vùng vẫy, khiến trên cánh tay còn một mảng da heo chưa lột sạch. Nói đến đây, Thiệu Hưởng Dự liền xắn ống tay áo để lộ ra cánh tay. Lý Kinh Sa nhìn thấy, quả nhiên có một vùng mọc một mảng lông giống như lông heo, chứng cứ rành rành về luân hồi khiến ông kinh ngạc.

Không lâu sau đó, Thiệu Hưởng Dự tham gia khoa cử và đậu cử nhân. Năm Quang Tự thứ 16, năm 1890, ông đỗ Tiến sĩ và triều làm quan, nhiều lần đảm nhiệm Thứ các sĩ Hàn lâm viện, nhận chức chỉnh lý kinh sách, biên soạn kinh sử, tư ngoại Lang viên, Võ binh bộ, mũ quan Nhị phẩm, ban thưởng Kỵ Mã, Tử Cấm Thành, Cáo Mệnh, Quang Lộc đại phu. Câu chuyện này không chỉ thể hiện nhân quả báo ứng mà còn chỉ ra rằng thần Phật đồng hành cùng con người có thể cải biến vận mệnh. Thiệu Hưởng Dự, vì lợi ích mà hãm hại một tiết phụ, đã gặp phải hiện thế báo ứng, quan vận và thọ mệnh đều bị tước bỏ, chết bất đắc kỳ tử. Tuy nhiên, nhờ niệm kinh Phật trong trí nhớ lần nữa, ông đã đắc được thân người và phúc báo làm quan Nhị phẩm.

 

 

 

 

 

    Bài viết liên quan

Sản phẩm bán chạy

Copyright © 2017 Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phúc Minh

. Thiết kế và phát triển bởi thietkewebnhanh.vn